Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng NSI Runavik, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
NSI Runavik
Sân vận động:
Við Løkin
(Runavík)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Kristian
31
24
2160
0
0
2
0
25
Thomsen Jon
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agardius Viktor
35
11
892
1
1
0
0
5
Drye James
27
23
2046
0
3
1
0
2
Geyti Meinhard
23
17
884
1
0
1
0
15
Hentze Paetur
25
27
2262
1
1
2
0
4
Mujcic Mirza
30
9
719
0
0
2
0
6
Nolsoe Beinir
21
25
1494
2
3
7
0
20
Plauborg Rasmus
24
6
406
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
16
1370
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El Ouatki Yassine
25
9
522
0
0
1
0
24
Hansen Betuel
27
27
2080
2
2
4
0
23
Hoj Aron
22
6
62
0
0
1
0
17
Hojgaard Jogvan
23
11
224
0
0
1
0
27
Knudsen Aron
25
22
711
1
1
3
0
19
Knudsen Teitur
19
1
4
0
0
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
22
708
1
1
4
0
21
Sigvardsen Solvi
24
9
123
0
0
1
0
26
Steinholm Ragnar
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
25
653
4
2
4
0
16
Knudsen Petur
26
26
2324
15
14
7
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
24
1836
10
4
3
0
10
Olsen Klaemint
34
26
2295
9
3
6
0
20
Splidt Dion Brynjolf
35
4
180
1
0
3
1
11
van Der Heyden Jasper
29
22
1610
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Kristian
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Drye James
27
1
120
0
0
0
0
2
Geyti Meinhard
23
1
56
0
0
0
0
15
Hentze Paetur
25
1
80
0
0
0
0
6
Nolsoe Beinir
21
1
41
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
1
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hansen Betuel
27
1
120
0
0
1
0
27
Knudsen Aron
25
1
41
0
1
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
1
89
0
0
0
0
21
Sigvardsen Solvi
24
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
1
65
0
0
0
0
16
Knudsen Petur
26
1
120
0
0
0
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
1
80
0
0
0
0
10
Olsen Klaemint
34
1
120
2
0
0
0
20
Splidt Dion Brynjolf
35
1
65
0
0
1
0
11
van Der Heyden Jasper
29
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Kristian
31
25
2280
0
0
2
0
1
Sigurdsson Fridi
29
0
0
0
0
0
0
25
Thomsen Jon
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agardius Viktor
35
11
892
1
1
0
0
5
Drye James
27
24
2166
0
3
1
0
2
Geyti Meinhard
23
18
940
1
0
1
0
15
Hentze Paetur
25
28
2342
1
1
2
0
4
Mujcic Mirza
30
9
719
0
0
2
0
6
Nolsoe Beinir
21
26
1535
2
3
7
0
20
Plauborg Rasmus
24
6
406
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
17
1483
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
El Ouatki Yassine
25
9
522
0
0
1
0
24
Hansen Betuel
27
28
2200
2
2
5
0
23
Hoj Aron
22
6
62
0
0
1
0
17
Hojgaard Jogvan
23
11
224
0
0
1
0
27
Knudsen Aron
25
23
752
1
2
3
0
19
Knudsen Teitur
19
1
4
0
0
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
23
797
1
1
4
0
21
Sigvardsen Solvi
24
10
131
0
0
1
0
26
Steinholm Ragnar
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
26
718
4
2
4
0
16
Knudsen Petur
26
27
2444
15
14
7
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
25
1916
10
4
3
0
10
Olsen Klaemint
34
27
2415
11
3
6
0
20
Splidt Dion Brynjolf
35
5
245
1
0
4
1
11
van Der Heyden Jasper
29
23
1666
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Quảng cáo