Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nsoatreman, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Nsoatreman
Sân vận động:
Nana Konamansah park
(Nsoatre)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Acquah Richard
22
1
90
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
1
90
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amoo Daniel
?
1
90
0
0
0
0
36
Ballack Acka Michael
?
1
69
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
1
90
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
1
69
0
0
0
0
32
Tsivanyo Benjamin
16
1
22
0
0
0
0
29
Yeboah Adom
?
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
1
88
1
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
1
88
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
1
3
1
0
0
0
4
Sekyere Ebenezer
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Acquah Richard
22
1
90
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
1
90
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amoo Daniel
?
1
35
0
0
0
0
36
Ballack Acka Michael
?
1
84
0
0
0
0
11
Commey Oblitey
23
1
56
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
1
90
0
0
0
0
32
Tsivanyo Benjamin
16
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
1
7
0
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
1
90
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
1
90
0
0
1
0
4
Sekyere Ebenezer
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Afadzwu Daniel
28
3
330
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anokye Morrison
20
3
330
0
0
0
0
40
Asokwah Ransford
24
1
38
0
0
1
0
27
Issaka Mohammed
29
3
330
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
4
330
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
32
1
28
0
0
0
0
19
Asamoah Caleb
23
1
12
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
2
146
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
1
76
0
0
0
0
5
Mohammed Sadat
22
3
249
1
0
0
0
24
Ofori Philip
22
1
90
0
0
0
0
14
Umar Manaf
30
3
330
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
3
330
1
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
4
299
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
3
147
0
0
0
0
12
Nyan Ebenezer
15
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acquah Ferdinand Sabi
27
2
180
0
0
0
0
16
Afadzwu Daniel
28
3
330
0
0
2
0
25
Umar Farouk
17
0
0
0
0
0
0
25
Votere Denis
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abbey Nathaniel
19
0
0
0
0
0
0
38
Acquah Richard
22
2
180
0
0
0
0
40
Ankrah Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
15
Anokye Morrison
20
3
330
0
0
0
0
40
Asokwah Ransford
24
1
38
0
0
1
0
29
Dongballe Frank
17
0
0
0
0
0
0
6
Duah Anford Obed
31
0
0
0
0
0
0
27
Issaka Mohammed
29
5
510
0
0
0
0
33
Osei Bonsu Eric
23
6
510
1
0
0
0
37
Shaibu Iddrisu
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agyekum Mark
32
1
28
0
0
0
0
36
Amoah Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
24
Amoo Daniel
?
2
125
0
0
0
0
19
Asamoah Caleb
23
1
12
0
0
0
0
36
Ballack Acka Michael
?
2
153
0
0
0
0
11
Commey Oblitey
23
1
56
0
0
0
0
2
Fuseini Walid Neymah
24
4
326
0
0
0
0
7
Kwabena Meider
21
2
145
0
0
0
0
5
Mohammed Sadat
22
3
249
1
0
0
0
24
Ofori Philip
22
1
90
0
0
0
0
32
Tsivanyo Benjamin
16
2
78
0
0
0
0
14
Umar Manaf
30
3
330
0
0
0
0
29
Yeboah Adom
?
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Rahaman Mohammed
25
5
425
2
0
0
0
21
Antwi Osafo
16
0
0
0
0
0
0
10
Diyou Stephan
20
6
477
0
0
0
0
35
Kudjoe Collins
22
5
240
1
0
1
0
9
Kyeremeh Bismark
23
0
0
0
0
0
0
12
Nyan Ebenezer
15
1
32
0
0
0
0
4
Sekyere Ebenezer
24
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preko Yaw
?
Quảng cáo