Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nublense, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Nublense
Sân vận động:
Estadio Municipal Nelson Oyarzun Arenas
(Chillán)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Barone Nicola Alison
34
26
2278
0
1
2
0
30
Tapia Diego
29
4
333
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerezo Bernardo
29
23
1953
3
3
9
1
2
Labrin Carlos
33
22
1618
0
0
6
0
15
Valencia Cisternas Sebastian Andres
24
6
148
0
0
0
0
24
Yanez Filipe
20
10
571
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bosso Torres Osvaldo Javier
31
21
1890
1
1
4
1
14
Campusano Giovanni
31
26
2143
4
1
7
2
5
Caroca Rafael
35
24
2115
0
0
7
0
20
Graciani Gabriel
30
28
1894
6
3
3
0
21
Medina Cristopher
23
13
544
0
0
1
1
27
Moya Flavio
18
18
937
3
0
0
0
22
Plaza Matias
23
21
456
0
1
1
0
6
Reyes Lorenzo
33
25
2042
1
0
8
2
28
Rivera Manuel
28
25
1822
0
3
7
0
10
Rozas Ivan
26
19
903
1
1
3
0
11
Sanchez Pedro
26
22
1089
4
2
1
0
19
Valdes Alex
22
10
160
0
1
2
0
16
Vasquez Rodrigo
19
3
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonacci Pio
26
6
61
0
0
0
0
7
Oyarzo Munoz Bayron
29
23
1721
6
3
3
0
12
Rubio Patricio
35
23
1610
9
2
10
1
26
Sosa Ismael
37
28
1938
1
7
3
0
17
Torrealba Maximiliano
22
4
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salas Mario
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Barone Nicola Alison
34
1
90
0
0
0
0
30
Tapia Diego
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerezo Bernardo
29
1
90
0
0
0
0
2
Labrin Carlos
33
3
270
0
0
0
0
15
Valencia Cisternas Sebastian Andres
24
2
180
0
0
1
0
24
Yanez Filipe
20
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bosso Torres Osvaldo Javier
31
3
270
0
0
0
0
14
Campusano Giovanni
31
4
271
0
0
0
0
5
Caroca Rafael
35
2
180
0
1
1
0
20
Graciani Gabriel
30
3
110
1
0
0
0
21
Medina Cristopher
23
2
179
0
0
1
1
27
Moya Flavio
18
4
172
0
1
0
0
22
Plaza Matias
23
5
233
2
0
1
0
6
Reyes Lorenzo
33
2
180
0
0
0
0
28
Rivera Manuel
28
4
244
1
0
3
0
10
Rozas Ivan
26
4
164
1
0
2
0
11
Sanchez Pedro
26
5
203
2
0
0
0
19
Valdes Alex
22
2
36
0
1
1
0
16
Vasquez Rodrigo
19
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonacci Pio
26
2
23
0
0
0
0
7
Oyarzo Munoz Bayron
29
5
342
3
0
0
0
12
Rubio Patricio
35
3
170
1
0
0
0
26
Sosa Ismael
37
5
203
3
0
0
0
17
Torrealba Maximiliano
22
3
8
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salas Mario
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Castillo Celso
26
0
0
0
0
0
0
1
Perez Barone Nicola Alison
34
27
2368
0
1
2
0
30
Tapia Diego
29
7
603
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cerezo Bernardo
29
24
2043
3
3
9
1
2
Labrin Carlos
33
25
1888
0
0
6
0
15
Valencia Cisternas Sebastian Andres
24
8
328
0
0
1
0
24
Yanez Filipe
20
11
661
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bosso Torres Osvaldo Javier
31
24
2160
1
1
4
1
14
Campusano Giovanni
31
30
2414
4
1
7
2
5
Caroca Rafael
35
26
2295
0
1
8
0
20
Graciani Gabriel
30
31
2004
7
3
3
0
21
Medina Cristopher
23
15
723
0
0
2
2
27
Moya Flavio
18
22
1109
3
1
0
0
22
Plaza Matias
23
26
689
2
1
2
0
6
Reyes Lorenzo
33
27
2222
1
0
8
2
28
Rivera Manuel
28
29
2066
1
3
10
0
10
Rozas Ivan
26
23
1067
2
1
5
0
11
Sanchez Pedro
26
27
1292
6
2
1
0
19
Valdes Alex
22
12
196
0
2
3
0
16
Vasquez Rodrigo
19
4
42
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonacci Pio
26
8
84
0
0
0
0
7
Oyarzo Munoz Bayron
29
28
2063
9
3
3
0
12
Rubio Patricio
35
26
1780
10
2
10
1
26
Sosa Ismael
37
33
2141
4
7
3
0
17
Torrealba Maximiliano
22
7
40
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salas Mario
57
Quảng cáo