Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nueva Chicago, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Nueva Chicago
Sân vận động:
Estadio Nueva Chicago
(Buenos Aires)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrero Facundo
29
39
3510
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arroyo Diego
21
19
1431
2
0
4
0
2
Callegari Stefano
27
36
3217
2
0
10
1
13
Contreras Alejandro
31
8
569
0
0
1
0
14
Gutierrez Ivo
21
1
73
0
0
0
0
4
Martinez Adrian
32
35
3061
2
0
14
0
3
Ramirez Roque
25
27
1792
1
0
4
0
13
Rocaniere Gonzalo
36
2
17
0
0
0
0
14
Rodriguez Juan Jose
27
2
20
0
0
0
0
6
Rossi Tomas
25
36
3143
3
0
5
0
14
Zurita Mauro
24
14
536
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altamirano Gabriel
23
23
981
0
0
4
0
10
Amarfil Franco
23
37
3097
5
0
10
0
17
Arguello Martin
23
11
261
0
0
1
0
11
Balbuena Ramiro
24
25
1488
1
0
2
0
5
Bottari Tomas
23
37
3198
0
0
11
0
20
Fernandez Gustavo
23
6
115
0
0
4
0
20
Pastorelli Agustin
27
22
602
1
0
2
0
19
Paz Agustin
25
30
1885
2
0
5
0
8
Rodriguez Tomas
22
12
668
0
0
3
0
17
Trinidad Enzo
28
10
432
0
0
1
0
15
Vega Gaspar
32
25
947
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardozo Evelio
23
28
1707
1
0
7
0
9
Castro Facundo
28
36
2678
13
0
7
0
19
Cortes Brandon
23
2
29
0
0
0
0
7
Maggi Ivan
25
39
1785
5
0
2
0
16
Ortiz Mauro Gabriel
29
10
554
1
0
2
0
19
Villalba Ramon
25
15
208
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montenegro Andres
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Leonardo
24
0
0
0
0
0
0
1
Ferrero Facundo
29
39
3510
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arroyo Diego
21
19
1431
2
0
4
0
2
Callegari Stefano
27
36
3217
2
0
10
1
13
Contreras Alejandro
31
8
569
0
0
1
0
14
Gutierrez Ivo
21
1
73
0
0
0
0
4
Martinez Adrian
32
35
3061
2
0
14
0
3
Ramirez Roque
25
27
1792
1
0
4
0
13
Rocaniere Gonzalo
36
2
17
0
0
0
0
14
Rodriguez Juan Jose
27
2
20
0
0
0
0
6
Rossi Tomas
25
36
3143
3
0
5
0
14
Zurita Mauro
24
14
536
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altamirano Gabriel
23
23
981
0
0
4
0
10
Amarfil Franco
23
37
3097
5
0
10
0
17
Arguello Martin
23
11
261
0
0
1
0
11
Balbuena Ramiro
24
25
1488
1
0
2
0
5
Bottari Tomas
23
37
3198
0
0
11
0
20
Fernandez Gustavo
23
6
115
0
0
4
0
20
Pastorelli Agustin
27
22
602
1
0
2
0
19
Paz Agustin
25
30
1885
2
0
5
0
8
Rodriguez Tomas
22
12
668
0
0
3
0
17
Trinidad Enzo
28
10
432
0
0
1
0
15
Vega Gaspar
32
25
947
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cardozo Evelio
23
28
1707
1
0
7
0
9
Castro Facundo
28
36
2678
13
0
7
0
19
Cortes Brandon
23
2
29
0
0
0
0
7
Maggi Ivan
25
39
1785
5
0
2
0
16
Ortiz Mauro Gabriel
29
10
554
1
0
2
0
19
Villalba Ramon
25
15
208
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montenegro Andres
46
Quảng cáo