Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Numancia, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Numancia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudakovskiy Petr
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vera Gabriel
22
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonilla Javi
34
1
31
0
0
1
0
10
Conte Fabio
22
1
6
0
0
1
0
5
De Frutos Oscar
25
1
90
0
0
1
0
21
Delgado Cristian
22
1
60
0
0
0
0
6
Gning Moustapha
35
1
90
0
0
0
0
16
Rementeria Unai
25
1
90
0
0
0
0
8
Ribeiro Alain
27
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dieste Christian
29
1
90
0
0
0
0
17
Fernandez Dani
23
1
60
0
0
0
0
19
Jony
25
1
25
0
0
0
0
7
Sanchidrian Barragan Ruben
25
1
31
0
0
0
0
14
Sanz David
24
1
31
0
0
0
0
11
Seguin Aitor
29
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudakovskiy Petr
23
1
90
0
0
0
0
13
Ramon Francisco
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Benito Pedro
20
0
0
0
0
0
0
6
Elosegi Gexan
25
0
0
0
0
0
0
Hernandez Raul
24
0
0
0
0
0
0
30
Laso Lucas
21
0
0
0
0
0
0
Mata Rodrigo Yago
?
0
0
0
0
0
0
28
Soro Kevin
?
0
0
0
0
0
0
12
Vera Gabriel
22
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonilla Javi
34
1
31
0
0
1
0
10
Conte Fabio
22
1
6
0
0
1
0
5
De Frutos Oscar
25
1
90
0
0
1
0
21
Delgado Cristian
22
1
60
0
0
0
0
6
Gning Moustapha
35
1
90
0
0
0
0
Gongora Steven
21
0
0
0
0
0
0
Ishizuka Daichi
20
0
0
0
0
0
0
Ramos Alex
21
0
0
0
0
0
0
16
Rementeria Unai
25
1
90
0
0
0
0
8
Ribeiro Alain
27
1
66
0
0
1
0
20
Royo Diego
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dieste Christian
29
1
90
0
0
0
0
17
Fernandez Dani
23
1
60
0
0
0
0
19
Jony
25
1
25
0
0
0
0
7
Sanchidrian Barragan Ruben
25
1
31
0
0
0
0
14
Sanz David
24
1
31
0
0
0
0
11
Seguin Aitor
29
1
90
0
0
0
0
18
Teijeira Asier
23
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo