Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nusantara, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Nusantara
Sân vận động:
Sân vận động Kebo Giro
(Boyolali)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abhirama Rizqi
23
5
450
0
0
0
0
31
Handika Rakasurya
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Adam Muhammad
?
6
495
0
0
0
0
5
El Anabi Sami
24
7
625
0
0
3
0
11
Hambali Muhammad
31
4
147
0
0
0
0
6
Izdihar Ifan
20
6
162
0
0
1
0
22
Nasir Supardi
41
9
810
1
0
0
0
73
Ramadhan Bhima
24
9
710
1
0
2
0
32
Safrizal Yudi
25
9
793
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Afghoni Irfan
27
8
589
0
0
2
1
20
Al Ghony Jovan
24
6
258
0
0
1
0
12
Arrohman Rizki
23
5
348
0
0
3
0
30
Kharisma Oky
24
7
467
1
0
1
0
38
Lesmana Bima
24
2
55
0
0
0
0
47
Scifo Hersya
24
9
594
1
0
2
0
26
Tarigan Kardinata
24
4
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Febrianto Iwan
21
4
145
0
0
0
0
16
Gandrum Qischil
37
8
380
1
0
2
0
25
I'tibar Arif
21
2
44
0
0
0
0
7
Lestaluhu Pandi
27
1
56
0
0
1
0
8
Nakamura Shunta
25
6
375
0
0
1
0
39
Pontolaeng Dicky Daniel
?
4
134
0
0
0
0
24
Rizky Rio
?
5
251
0
0
0
0
10
Romero Jason
29
7
481
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salahudin Salahudin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abhirama Rizqi
23
5
450
0
0
0
0
31
Handika Rakasurya
24
4
360
0
0
0
0
43
Kaicen Made
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Adam Muhammad
?
6
495
0
0
0
0
23
Akbar Razan
?
0
0
0
0
0
0
5
El Anabi Sami
24
7
625
0
0
3
0
28
Fernanda Putra Syendio
19
0
0
0
0
0
0
11
Hambali Muhammad
31
4
147
0
0
0
0
6
Izdihar Ifan
20
6
162
0
0
1
0
4
Mehran Rionaldi
18
0
0
0
0
0
0
22
Nasir Supardi
41
9
810
1
0
0
0
13
Pratama Danie
29
0
0
0
0
0
0
73
Ramadhan Bhima
24
9
710
1
0
2
0
32
Safrizal Yudi
25
9
793
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Afghoni Irfan
27
8
589
0
0
2
1
20
Al Ghony Jovan
24
6
258
0
0
1
0
12
Arrohman Rizki
23
5
348
0
0
3
0
15
Faisal Rizky Khoerul Adnin
21
0
0
0
0
0
0
30
Kharisma Oky
24
7
467
1
0
1
0
38
Lesmana Bima
24
2
55
0
0
0
0
47
Scifo Hersya
24
9
594
1
0
2
0
26
Tarigan Kardinata
24
4
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Afhridzal Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
18
Febrianto Iwan
21
4
145
0
0
0
0
16
Gandrum Qischil
37
8
380
1
0
2
0
25
I'tibar Arif
21
2
44
0
0
0
0
7
Lestaluhu Pandi
27
1
56
0
0
1
0
8
Nakamura Shunta
25
6
375
0
0
1
0
39
Pontolaeng Dicky Daniel
?
4
134
0
0
0
0
24
Rizky Rio
?
5
251
0
0
0
0
10
Romero Jason
29
7
481
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Salahudin Salahudin
54
Quảng cáo