Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nyiregyhaza, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Nyiregyhaza
Sân vận động:
Városi Stadion
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
3
270
0
0
0
0
95
Fejer Bela
29
3
270
0
0
1
0
32
Toth Balazs
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
11
848
0
0
2
0
44
Baki Akos
30
6
477
0
0
3
0
88
Farkas Bendeguz
20
5
313
0
1
1
0
13
Gengeliczki Gergo
31
7
630
0
1
2
0
3
Jokic Ranko
25
6
352
0
0
2
0
24
Keresztes Krisztian
24
6
468
0
0
1
0
25
Matheus
33
6
153
0
0
0
0
77
Nagy Barnabas
24
12
1022
1
3
0
0
33
Tamas Oliver
23
4
150
1
0
0
0
15
Temesvari Attila
24
4
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
28
9
484
0
2
1
0
8
Keita Aboubakar
27
7
553
0
1
4
0
12
Kovacs Milan
25
4
133
0
0
0
0
16
Kvekveskiri Nika
32
3
96
1
1
0
0
28
Radosevic Ognjen
21
1
14
0
0
0
0
6
Toma Yuriy
28
7
489
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
24
8
228
1
0
0
0
9
Beke Peter
23
9
363
2
1
0
0
27
Eppel Marton
33
8
317
1
0
1
0
23
Kovacsreti Mark
24
12
966
4
0
4
0
10
Myke
32
6
350
0
1
0
0
14
Nagy Dominik
29
8
658
1
0
3
0
7
Navratil Jaroslav
32
9
588
3
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
1
7
0
0
0
0
74
Pinte Patrik
27
9
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Fejer Bela
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
1
120
0
0
0
0
44
Baki Akos
30
1
0
0
0
0
0
3
Jokic Ranko
25
1
120
1
0
0
0
24
Keresztes Krisztian
24
2
6
0
0
0
0
25
Matheus
33
1
75
1
0
1
0
77
Nagy Barnabas
24
2
46
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
28
1
63
0
0
0
0
12
Kovacs Milan
25
1
120
0
0
0
0
16
Kvekveskiri Nika
32
2
63
0
0
0
0
28
Radosevic Ognjen
21
1
58
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
24
1
83
0
0
0
0
9
Beke Peter
23
1
115
0
0
0
0
27
Eppel Marton
33
2
38
1
0
1
0
23
Kovacsreti Mark
24
2
58
0
0
0
0
10
Myke
32
1
0
0
0
0
0
14
Nagy Dominik
29
1
63
1
0
0
0
7
Navratil Jaroslav
32
1
0
0
0
0
0
74
Pinte Patrik
27
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
3
270
0
0
0
0
95
Fejer Bela
29
4
390
0
0
1
0
32
Toth Balazs
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
12
968
0
0
2
0
44
Baki Akos
30
7
477
0
0
3
0
88
Farkas Bendeguz
20
5
313
0
1
1
0
13
Gengeliczki Gergo
31
7
630
0
1
2
0
3
Jokic Ranko
25
7
472
1
0
2
0
24
Keresztes Krisztian
24
8
474
0
0
1
0
25
Matheus
33
7
228
1
0
1
0
77
Nagy Barnabas
24
14
1068
1
3
0
0
33
Tamas Oliver
23
4
150
1
0
0
0
15
Temesvari Attila
24
5
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Bertok Mark
17
0
0
0
0
0
0
19
Greso Matyas
28
10
547
0
2
1
0
8
Keita Aboubakar
27
7
553
0
1
4
0
12
Kovacs Milan
25
5
253
0
0
0
0
16
Kvekveskiri Nika
32
5
159
1
1
0
0
22
Pataki Bence
21
0
0
0
0
0
0
28
Radosevic Ognjen
21
2
72
0
0
1
0
6
Toma Yuriy
28
7
489
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Babic Slobodan
24
9
311
1
0
0
0
9
Beke Peter
23
10
478
2
1
0
0
20
Cseh Norbert
19
0
0
0
0
0
0
27
Eppel Marton
33
10
355
2
0
2
0
23
Kovacsreti Mark
24
14
1024
4
0
4
0
10
Myke
32
7
350
0
1
0
0
14
Nagy Dominik
29
9
721
2
0
3
0
7
Navratil Jaroslav
32
10
588
3
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
1
7
0
0
0
0
74
Pinte Patrik
27
10
272
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
45
Quảng cáo