Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nykobing, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Nykobing
Sân vận động:
Lollands Bank Park
(Nykobing Falster)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brogaard Tobias
30
7
606
0
0
2
1
25
Rasmussen Jeppe
23
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balslov Oskar
17
2
180
0
0
0
0
23
Gartig Oskar
19
7
573
0
0
0
0
5
Molgaard Villads
18
4
277
0
0
0
1
4
Pedersen Anton
24
2
118
0
0
0
0
12
Svendsen Oliver
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Larsen Noah
19
5
290
0
0
1
0
17
Madsen Simon
22
7
630
1
0
2
0
14
Nykjaer Magnus
19
7
288
0
0
0
0
7
Nyman Lucas
21
7
570
0
0
1
0
8
Pank Jonathan
20
2
128
0
0
0
1
10
Wass Emil
25
7
578
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angus Oliver
24
7
630
0
0
1
0
15
Berner Rasmus
18
4
112
0
0
0
0
24
Hansen Marcus
22
1
63
0
0
0
0
9
Hojmark-Jensen Asger
28
4
335
0
0
0
0
19
Koch Hansen Victor
24
1
36
0
0
0
0
11
Kold Benjamin
20
6
273
0
0
0
0
20
Lohse William
19
4
65
0
0
0
0
22
Rasmussen Marcus
17
5
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Claus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Rasmussen Jeppe
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gartig Oskar
19
1
41
1
0
0
0
5
Molgaard Villads
18
1
120
0
0
0
0
4
Pedersen Anton
24
1
46
0
0
0
0
12
Svendsen Oliver
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Larsen Noah
19
1
26
0
0
0
0
17
Madsen Simon
22
1
67
0
0
0
0
14
Nykjaer Magnus
19
1
120
0
0
1
0
8
Pank Jonathan
20
1
120
0
0
0
0
10
Wass Emil
25
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angus Oliver
24
1
120
0
0
0
0
15
Berner Rasmus
18
1
95
0
0
0
0
19
Koch Hansen Victor
24
1
16
1
0
0
0
11
Kold Benjamin
20
1
105
0
0
0
0
20
Lohse William
19
1
0
1
0
0
0
22
Rasmussen Marcus
17
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Claus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brogaard Tobias
30
7
606
0
0
2
1
25
Rasmussen Jeppe
23
2
146
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balslov Oskar
17
2
180
0
0
0
0
14
Blach Jacob
21
0
0
0
0
0
0
23
Gartig Oskar
19
8
614
1
0
0
0
31
Jensen Kasper
29
0
0
0
0
0
0
5
Molgaard Villads
18
5
397
0
0
0
1
4
Pedersen Anton
24
3
164
0
0
0
0
12
Svendsen Oliver
20
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frederiksen Miklas
?
0
0
0
0
0
0
29
Larsen Noah
19
6
316
0
0
1
0
17
Madsen Simon
22
8
697
1
0
2
0
14
Nykjaer Magnus
19
8
408
0
0
1
0
7
Nyman Lucas
21
7
570
0
0
1
0
8
Pank Jonathan
20
3
248
0
0
0
1
31
Tribler Edvardsen Kristoffer
?
0
0
0
0
0
0
10
Wass Emil
25
8
698
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angus Oliver
24
8
750
0
0
1
0
15
Berner Rasmus
18
5
207
0
0
0
0
24
Hansen Marcus
22
1
63
0
0
0
0
9
Hojmark-Jensen Asger
28
4
335
0
0
0
0
19
Koch Hansen Victor
24
2
52
1
0
0
0
11
Kold Benjamin
20
7
378
0
0
0
0
20
Lohse William
19
5
65
1
0
0
0
22
Rasmussen Marcus
17
6
221
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Claus
47
Quảng cáo