Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nyva Ternopil, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Nyva Ternopil
Sân vận động:
Ternopilsky Misky Stadion
(Ternopil)
Sức chứa:
15 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alder Ilya
21
5
450
0
0
0
0
34
Olkhovyi Ilya
21
2
180
0
0
0
0
71
Zhupanskyi Vitaliy
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bats Maryan
19
2
155
0
0
1
0
33
Demchuk Maksym
26
1
65
0
0
1
0
79
Mykhaylenko Mykyta
22
9
279
0
0
3
0
23
Slotyuk Arsen
30
11
926
0
0
2
0
2
Tanchak Vasyl
21
2
21
0
0
0
0
4
Zin Andriy
24
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Davydov Sergiy
21
5
335
0
0
3
1
30
Doroshenko Arsentiy
24
9
747
0
0
2
0
24
Kozak Bohdan
23
11
830
2
0
3
0
88
Kukharuk Andriy
28
11
855
0
0
4
0
8
Kytsun Marko
20
6
78
0
0
0
0
7
Mudryi Maksim
21
12
1016
0
0
2
0
18
Posyevkin Radion
23
7
371
0
0
0
0
25
Vadovskyi Maksim
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bey Andrii
22
10
842
0
0
2
0
15
Dovbetskyi Denys
20
1
28
0
0
0
0
77
Galadey Dmytro
25
11
943
4
0
4
0
11
Gatala Igor
26
8
407
0
0
2
0
70
Golub Denis
20
3
47
0
0
0
0
45
Napuda Valentyn
19
8
163
0
0
0
0
10
Riznyk Andriy
24
7
577
2
0
3
0
35
Sydun Vadim
19
8
651
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalynycenko Yevgen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alder Ilya
21
5
450
0
0
0
0
1
Kolomiets Yegor
21
0
0
0
0
0
0
34
Olkhovyi Ilya
21
2
180
0
0
0
0
55
Ripak Paul
17
0
0
0
0
0
0
71
Zhupanskyi Vitaliy
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bats Maryan
19
2
155
0
0
1
0
33
Demchuk Maksym
26
1
65
0
0
1
0
3
Klymak Pavlovich Vladyslav
20
0
0
0
0
0
0
3
Klymak Vladyslav
20
0
0
0
0
0
0
73
Makhinka Denys-Pavlo
21
0
0
0
0
0
0
79
Mykhaylenko Mykyta
22
9
279
0
0
3
0
21
Oleksandr Gerega
?
0
0
0
0
0
0
23
Slotyuk Arsen
30
11
926
0
0
2
0
2
Tanchak Vasyl
21
2
21
0
0
0
0
4
Zin Andriy
24
12
1080
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Davydov Sergiy
21
5
335
0
0
3
1
30
Doroshenko Arsentiy
24
9
747
0
0
2
0
24
Kozak Bohdan
23
11
830
2
0
3
0
88
Kukharuk Andriy
28
11
855
0
0
4
0
8
Kytsun Marko
20
6
78
0
0
0
0
7
Mudryi Maksim
21
12
1016
0
0
2
0
17
Pezhynskyi Maksym
19
0
0
0
0
0
0
18
Posyevkin Radion
23
7
371
0
0
0
0
25
Vadovskyi Maksim
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bey Andrii
22
10
842
0
0
2
0
15
Dovbetskyi Denys
20
1
28
0
0
0
0
77
Galadey Dmytro
25
11
943
4
0
4
0
11
Gatala Igor
26
8
407
0
0
2
0
70
Golub Denis
20
3
47
0
0
0
0
45
Napuda Valentyn
19
8
163
0
0
0
0
10
Riznyk Andriy
24
7
577
2
0
3
0
35
Sydun Vadim
19
8
651
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalynycenko Yevgen
35
Quảng cáo