Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng OC Charleroi, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
OC Charleroi
Sân vận động:
Stade de la Neuville
(Charleroi)
Sức chứa:
12 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schelfhout Jordy
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gaye Thierno
24
1
28
0
0
0
0
46
Kamardin Aaron
22
1
90
0
0
0
0
28
Spago Elias
23
1
90
0
0
0
0
Verboom Bryan
32
1
8
0
0
0
0
21
Zeghdane Toufik
32
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ghesquiere Geoffrey
34
1
90
0
0
0
0
13
Medfai Mohamed
24
1
83
0
0
0
0
8
Paulet Simon
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ferber Roman
31
1
28
0
0
0
0
25
Kamara Souleymane
22
1
18
0
0
0
0
22
Kouri Ayoub
24
1
90
0
0
0
0
11
Lobe Noah
21
1
8
0
0
0
0
7
Mputu Jesse
29
1
63
0
0
0
0
9
Rousseau Leandro
21
1
73
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Saussez Adrien
33
0
0
0
0
0
0
1
Schelfhout Jordy
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gaye Thierno
24
1
28
0
0
0
0
46
Kamardin Aaron
22
1
90
0
0
0
0
3
Ndedi Kegne Karl Junior
24
0
0
0
0
0
0
28
Spago Elias
23
1
90
0
0
0
0
Verboom Bryan
32
1
8
0
0
0
0
21
Zeghdane Toufik
32
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ghesquiere Geoffrey
34
1
90
0
0
0
0
13
Medfai Mohamed
24
1
83
0
0
0
0
8
Paulet Simon
24
1
90
0
0
0
0
6
Terki Mehdi
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dia Simon
32
0
0
0
0
0
0
30
Ferber Roman
31
1
28
0
0
0
0
25
Kamara Souleymane
22
1
18
0
0
0
0
22
Kouri Ayoub
24
1
90
0
0
0
0
11
Lobe Noah
21
1
8
0
0
0
0
7
Mputu Jesse
29
1
63
0
0
0
0
9
Rousseau Leandro
21
1
73
0
0
0
0
Quảng cáo