Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Odd, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Odd
Sân vận động:
Skagerak Arena
(Skien)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Andre
Chấn thương
34
17
1486
0
0
0
0
40
Haug Kjetil
26
8
720
0
0
1
0
30
Klausen Peder
21
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baccay Josef
23
25
1946
0
0
4
0
16
Glenna Casper
19
5
237
0
0
0
0
21
Hagen Steffen
38
15
1236
0
0
0
0
4
Hien Leon
23
5
153
0
0
1
0
5
Miettinen Tony
22
18
1330
1
0
5
1
2
Ruud Espen
40
21
1456
0
3
6
0
14
Sinyan Sheriff
28
10
900
1
0
0
0
13
Skjeldal Samuel
21
18
994
1
3
0
0
15
Solholm Sondre
29
9
461
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
20
19
485
1
0
1
0
20
Abdulrazak Ishaq
22
3
188
0
0
0
0
26
Fransson Alexander
30
6
451
0
0
1
0
27
Hagen Oliver
18
4
68
0
0
0
0
8
Hussain Etzaz
31
25
1839
0
2
7
0
7
Jorgensen Filip
22
26
2228
1
3
4
0
17
Owusu Solomon
29
16
1133
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bang-Kittilsen Bork
19
20
980
3
0
1
0
19
Borven Torgeir
32
11
834
2
0
0
0
10
Ingebrigtsen Mikael
28
24
1797
5
2
3
0
9
Midtskogen Ole
Va chạm
29
24
846
1
1
1
0
22
Mugeese Zakaria
22
2
22
0
0
1
0
24
Njie Bilal
26
23
1105
2
2
1
0
6
Svendsen Tobias
25
26
1830
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dokken Kenneth
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Klausen Peder
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baccay Josef
23
1
90
0
0
0
0
16
Glenna Casper
19
1
71
0
0
0
0
5
Miettinen Tony
22
1
34
0
0
0
0
13
Skjeldal Samuel
21
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
20
2
77
0
0
0
0
8
Hussain Etzaz
31
1
34
0
0
0
0
7
Jorgensen Filip
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingebrigtsen Mikael
28
2
90
2
0
0
0
9
Midtskogen Ole
Va chạm
29
1
90
0
0
0
0
6
Svendsen Tobias
25
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dokken Kenneth
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Andre
Chấn thương
34
17
1486
0
0
0
0
12
Hansen Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
40
Haug Kjetil
26
8
720
0
0
1
0
30
Klausen Peder
21
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambrose Godwill
18
0
0
0
0
0
0
3
Baccay Josef
23
26
2036
0
0
4
0
16
Glenna Casper
19
6
308
0
0
0
0
21
Hagen Steffen
38
15
1236
0
0
0
0
4
Hien Leon
23
5
153
0
0
1
0
5
Miettinen Tony
22
19
1364
1
0
5
1
2
Ruud Espen
40
21
1456
0
3
6
0
14
Sinyan Sheriff
28
10
900
1
0
0
0
13
Skjeldal Samuel
21
19
1014
1
3
0
0
15
Solholm Sondre
29
9
461
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aas Syver
20
21
562
1
0
1
0
20
Abdulrazak Ishaq
22
3
188
0
0
0
0
26
Fransson Alexander
30
6
451
0
0
1
0
27
Hagen Oliver
18
4
68
0
0
0
0
8
Hussain Etzaz
31
26
1873
0
2
7
0
7
Jorgensen Filip
22
27
2318
1
3
4
0
17
Owusu Solomon
29
16
1133
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bang-Kittilsen Bork
19
20
980
3
0
1
0
19
Borven Torgeir
32
11
834
2
0
0
0
10
Ingebrigtsen Mikael
28
26
1887
7
2
3
0
9
Midtskogen Ole
Va chạm
29
25
936
1
1
1
0
22
Mugeese Zakaria
22
2
22
0
0
1
0
24
Njie Bilal
26
23
1105
2
2
1
0
6
Svendsen Tobias
25
27
1887
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dokken Kenneth
46
Quảng cáo