Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Odense Q Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Odense Q Nữ
Sân vận động:
Nature Energy Park
(Odense)
Sức chứa:
15 790
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
White Cayla
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bang Dikte
19
5
413
1
0
0
0
9
Desiano Madelyn
24
4
191
0
0
0
0
5
French Sophie
26
5
238
1
0
1
0
3
Henriksen Emilie
27
5
402
0
0
0
0
2
Jensen Julie
23
5
85
0
0
0
0
22
Jorgensen Ida
19
5
450
0
0
0
0
11
Nally Meaghan
26
4
348
1
0
0
0
25
Roberts Lucy
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Childers Rylan
24
5
450
0
0
1
0
6
Habibovic Ajla
19
1
16
0
0
0
0
16
Hasenauer Zoe
24
5
435
0
0
0
0
24
Holmgaard Marie
22
2
3
0
0
0
0
23
Jorgensen Laura
22
1
1
0
0
0
0
14
Simon Emily
23
5
430
0
1
0
0
4
Thrainsdottir Arna
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boysen Signe
28
4
146
0
0
0
0
19
Krog Anna
21
4
127
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
37
Sundahl Bo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jensen Ida
22
0
0
0
0
0
0
1
White Cayla
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bang Dikte
19
5
413
1
0
0
0
8
Bernth Emma
24
0
0
0
0
0
0
9
Desiano Madelyn
24
4
191
0
0
0
0
5
French Sophie
26
5
238
1
0
1
0
3
Henriksen Emilie
27
5
402
0
0
0
0
2
Jensen Julie
23
5
85
0
0
0
0
22
Jorgensen Ida
19
5
450
0
0
0
0
11
Nally Meaghan
26
4
348
1
0
0
0
25
Roberts Lucy
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Childers Rylan
24
5
450
0
0
1
0
6
Habibovic Ajla
19
1
16
0
0
0
0
16
Hasenauer Zoe
24
5
435
0
0
0
0
24
Holmgaard Marie
22
2
3
0
0
0
0
23
Jorgensen Laura
22
1
1
0
0
0
0
21
Kirketorp Hannah
20
0
0
0
0
0
0
14
Simon Emily
23
5
430
0
1
0
0
4
Thrainsdottir Arna
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boysen Signe
28
4
146
0
0
0
0
19
Krog Anna
21
4
127
1
0
0
0
17
Wadstrom Louise
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasmussen Kristian
37
Sundahl Bo
?
Quảng cáo