Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Odense, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Odense
Sân vận động:
Nature Energy Park
(Odense)
Sức chứa:
15 790
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Martin
34
1
90
0
0
0
0
16
Myhra Viljar
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Askou Julius
18
2
12
0
0
0
0
29
Gomez James
22
13
958
1
0
1
1
14
Grubbe William
21
13
262
0
0
2
0
5
Ivancevic Mihajlo
25
6
282
0
1
0
0
2
Mickelson Nicholas
25
14
1197
0
3
1
0
20
Owusu Leeroy
28
15
1296
1
6
1
0
4
Paulsen Bjorn
33
15
1210
3
0
3
0
28
Slotsager Tobias
18
11
335
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonde Jakob
30
15
1279
4
1
1
0
18
Ejdum Max
20
15
1209
5
1
1
0
21
Juul-Sandberg Nikolaj
18
1
10
1
0
0
0
8
Manneh Alassana
26
15
1184
0
6
0
0
23
Martin William
17
14
372
2
1
0
0
7
Trybull Tom
31
11
489
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deedson Louicius
23
14
1049
4
5
3
0
30
Fenger Max
23
14
1076
4
1
1
0
26
Hansborg Elias
19
6
58
1
0
1
0
11
Jensen Markus
19
10
410
0
3
0
0
17
Kjerrumgaard Luca
21
11
862
11
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Elnegaard Tobias
16
0
0
0
0
0
0
1
Hansen Martin
34
1
90
0
0
0
0
16
Myhra Viljar
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Amtrup Daniel
18
0
0
0
0
0
0
13
Askou Julius
18
2
12
0
0
0
0
24
Bojang Yaya
20
0
0
0
0
0
0
29
Gomez James
22
13
958
1
0
1
1
14
Grubbe William
21
13
262
0
0
2
0
5
Ivancevic Mihajlo
25
6
282
0
1
0
0
15
McCoy Marcus
19
0
0
0
0
0
0
2
Mickelson Nicholas
25
14
1197
0
3
1
0
20
Owusu Leeroy
28
15
1296
1
6
1
0
4
Paulsen Bjorn
33
15
1210
3
0
3
0
28
Slotsager Tobias
18
11
335
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonde Jakob
30
15
1279
4
1
1
0
18
Ejdum Max
20
15
1209
5
1
1
0
13
Grymer Valdemar
19
0
0
0
0
0
0
21
Juul-Sandberg Nikolaj
18
1
10
1
0
0
0
41
Lassen Noah
17
0
0
0
0
0
0
8
Manneh Alassana
26
15
1184
0
6
0
0
23
Martin William
17
14
372
2
1
0
0
7
Trybull Tom
31
11
489
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Andersen Magnus
18
0
0
0
0
0
0
Bender Viktor
?
0
0
0
0
0
0
10
Deedson Louicius
23
14
1049
4
5
3
0
30
Fenger Max
23
14
1076
4
1
1
0
26
Hansborg Elias
19
6
58
1
0
1
0
11
Jensen Markus
19
10
410
0
3
0
0
17
Kjerrumgaard Luca
21
11
862
11
2
0
0
19
Selven Johannes
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krogh Soren
47
Quảng cáo