Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Odisha FC Nữ, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Odisha FC Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shreya Hooda
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gurung Nimita
26
3
270
0
0
0
0
5
Ibrahim Maryam Juke
28
3
236
0
0
1
0
38
Kanhar Sulekha
17
1
8
0
0
0
0
25
Kantiwal Kajal
19
2
101
0
0
0
0
27
Parkash Nishka
?
3
231
0
0
0
0
4
Sangma Kretina
20
2
9
0
0
0
0
3
Zaheer Arifa
26
3
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dsouza Kajol Hubert
18
3
201
0
0
0
0
13
Kabiraj Bannya
22
1
30
0
0
0
0
17
Minz Munica
23
2
110
0
0
0
0
8
Pisda Kiran
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arunrao Jagtap Aishwarya
24
1
1
0
0
0
0
9
Serto Lynda
19
4
270
2
0
0
0
19
Sillay Neha
18
3
189
0
0
0
0
11
Yeboah Jennifer Kankam
22
3
270
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barke Anjali
21
0
0
0
0
0
0
1
Shreya Hooda
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gurung Nimita
26
3
270
0
0
0
0
5
Ibrahim Maryam Juke
28
3
236
0
0
1
0
38
Kanhar Sulekha
17
1
8
0
0
0
0
25
Kantiwal Kajal
19
2
101
0
0
0
0
27
Parkash Nishka
?
3
231
0
0
0
0
4
Sangma Kretina
20
2
9
0
0
0
0
3
Zaheer Arifa
26
3
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dsouza Kajol Hubert
18
3
201
0
0
0
0
13
Kabiraj Bannya
22
1
30
0
0
0
0
17
Minz Munica
23
2
110
0
0
0
0
8
Pisda Kiran
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arunrao Jagtap Aishwarya
24
1
1
0
0
0
0
9
Serto Lynda
19
4
270
2
0
0
0
19
Sillay Neha
18
3
189
0
0
0
0
11
Yeboah Jennifer Kankam
22
3
270
1
0
0
0
Quảng cáo