Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng OFI Crete, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
OFI Crete
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium
(Heraklion)
Sức chứa:
9 088
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Christogeorgos Nikolaos
24
9
810
0
0
0
0
1
Naumov Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abanda Leroy
24
3
77
0
0
0
0
5
Bressan
Chấn thương
31
5
431
1
0
2
0
12
Chatzitheodoridis Ilias
27
10
844
0
1
3
0
22
Christopoulos Giannis
24
5
380
0
0
1
0
17
Gonzalez Borja
28
9
721
1
0
2
0
6
Karachalios Zisis
28
9
531
0
0
2
0
24
Lambropoulos Konstantinos-Vassilios
34
10
900
2
0
4
0
4
Marinakis Nikolaos
31
6
191
0
0
3
0
30
Silva Jordan
30
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apostolakis Ioannis
20
9
360
0
0
2
0
25
Bainovic Filip
28
7
564
1
1
2
0
88
Bakic Marko
31
10
525
0
0
3
0
80
Koutentakis Titos
21
4
101
0
0
0
0
10
Neira Juan
35
2
12
0
0
0
0
46
Theodosoulakis Giannis
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fountas Taxiarchis
29
8
521
3
0
1
0
29
Jung Andrew
27
9
538
2
0
0
0
18
Nuss Thiago
23
9
643
1
2
3
0
7
Riera Adrian
28
9
229
0
0
0
0
9
Salcedo Eddie
23
7
244
2
2
1
0
27
Shengelia Levan
29
8
689
1
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dellas Traianos
48
Rastavac Milan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Christogeorgos Nikolaos
24
1
90
0
0
0
0
1
Naumov Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abanda Leroy
24
2
180
0
0
0
0
5
Bressan
Chấn thương
31
1
90
0
0
0
0
12
Chatzitheodoridis Ilias
27
1
15
0
0
0
0
22
Christopoulos Giannis
24
1
90
0
0
0
0
17
Gonzalez Borja
28
1
90
0
0
1
0
6
Karachalios Zisis
28
2
91
0
0
0
0
24
Lambropoulos Konstantinos-Vassilios
34
1
90
0
0
0
0
4
Marinakis Nikolaos
31
1
90
0
0
1
0
30
Silva Jordan
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apostolakis Ioannis
20
2
52
0
0
0
0
25
Bainovic Filip
28
2
91
0
0
1
0
88
Bakic Marko
31
2
166
0
0
2
0
80
Koutentakis Titos
21
1
90
0
0
0
0
10
Neira Juan
35
1
15
0
0
0
0
46
Theodosoulakis Giannis
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fountas Taxiarchis
29
1
76
0
0
0
0
29
Jung Andrew
27
2
22
0
0
0
0
18
Nuss Thiago
23
2
135
3
0
1
0
7
Riera Adrian
28
1
46
0
0
0
0
9
Salcedo Eddie
23
2
160
1
0
1
0
27
Shengelia Levan
29
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dellas Traianos
48
Rastavac Milan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baumann Noam
28
0
0
0
0
0
0
31
Christogeorgos Nikolaos
24
10
900
0
0
0
0
1
Naumov Daniel
26
2
180
0
0
0
0
32
Sotiriou Dimitrios
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abanda Leroy
24
5
257
0
0
0
0
5
Bressan
Chấn thương
31
6
521
1
0
2
0
12
Chatzitheodoridis Ilias
27
11
859
0
1
3
0
Chnaris Konstantinos
20
0
0
0
0
0
0
22
Christopoulos Giannis
24
6
470
0
0
1
0
17
Gonzalez Borja
28
10
811
1
0
3
0
6
Karachalios Zisis
28
11
622
0
0
2
0
24
Lambropoulos Konstantinos-Vassilios
34
11
990
2
0
4
0
4
Marinakis Nikolaos
31
7
281
0
0
4
0
30
Silva Jordan
30
3
181
0
0
0
0
77
Simantirakis Ilias
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamakis Andreas
18
0
0
0
0
0
0
45
Apostolakis Ioannis
20
11
412
0
0
2
0
25
Bainovic Filip
28
9
655
1
1
3
0
88
Bakic Marko
31
12
691
0
0
5
0
70
Faitakis Emmanouil
19
0
0
0
0
0
0
Fanourakis Theodoros
19
0
0
0
0
0
0
80
Koutentakis Titos
21
5
191
0
0
0
0
Lagoudakis Konstantinos
16
0
0
0
0
0
0
10
Neira Juan
35
3
27
0
0
0
0
46
Theodosoulakis Giannis
20
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fountas Taxiarchis
29
9
597
3
0
1
0
29
Jung Andrew
27
11
560
2
0
0
0
18
Nuss Thiago
23
11
778
4
2
4
0
7
Riera Adrian
28
10
275
0
0
0
0
9
Salcedo Eddie
23
9
404
3
2
2
0
27
Shengelia Levan
29
10
819
2
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dellas Traianos
48
Rastavac Milan
51
Quảng cáo