Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Okzhetpes, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Okzhetpes
Sân vận động:
Okzhetpes Stadium
(Kokshetau)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Podymskiy Danil
26
6
540
0
0
0
0
16
Tolepbergen Kazhimukan
24
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorshunov Elisey
22
24
1002
2
0
2
0
15
Idrisov Niyaz
25
20
1755
1
0
7
0
44
Kadysh Danial
18
1
21
0
0
0
0
7
Miroshnichenko Dmitriy
32
22
1972
2
0
4
0
14
Serikbay Alikhan
18
24
2140
3
0
3
0
35
Shamshi Beksultan
23
19
960
1
0
5
0
3
Zhaksylykov Zhalgas
23
11
630
1
0
1
0
4
Zyabko Viktor
27
21
1831
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adil Olzhas
21
22
1177
0
0
2
0
20
Amirkhanov Maksat
32
1
15
0
0
0
0
30
Dimitrov Srdan
32
9
774
1
0
3
0
13
Gagaev Igor
23
16
446
1
0
3
0
27
Izbasarov Nurdaulet
22
6
125
0
0
4
0
21
Komariden Kobylandy
17
19
589
3
0
0
0
77
Porokh Zakhar
16
23
1405
2
0
2
0
8
Tuliev Miras
30
19
1211
0
0
6
0
17
Zhumabekov Salamat
20
14
580
0
0
0
0
10
Zhumat Dauren
25
24
1798
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Allakhverdiev Raul
17
7
211
3
0
1
0
9
Arsamakov Shakhmarz
21
6
199
2
0
4
0
19
Sultaniyazov Zikrillo
20
20
1112
5
0
6
0
11
Tazhibay Batyrkhan
23
21
1395
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferapontov Andrey
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Podymskiy Danil
26
1
90
0
0
0
0
16
Tolepbergen Kazhimukan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Idrisov Niyaz
25
1
90
1
0
0
0
7
Miroshnichenko Dmitriy
32
2
180
0
0
0
0
14
Serikbay Alikhan
18
3
270
0
0
1
0
3
Zhaksylykov Zhalgas
23
3
270
1
0
2
0
4
Zyabko Viktor
27
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adil Olzhas
21
2
136
0
0
1
0
20
Amirkhanov Maksat
32
2
166
0
0
1
0
13
Gagaev Igor
23
3
58
1
0
1
0
27
Izbasarov Nurdaulet
22
3
211
0
0
1
0
21
Komariden Kobylandy
17
3
88
0
0
0
0
22
Mikhaylov Nikita
19
1
24
0
0
0
0
77
Porokh Zakhar
16
3
185
0
0
0
0
8
Tuliev Miras
30
2
130
0
0
0
0
17
Zhumabekov Salamat
20
2
43
0
0
0
0
10
Zhumat Dauren
25
3
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arsamakov Shakhmarz
21
2
70
0
0
0
0
19
Sultaniyazov Zikrillo
20
3
197
0
0
0
0
11
Tazhibay Batyrkhan
23
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferapontov Andrey
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abzhanov Ruslan
34
0
0
0
0
0
0
31
Podymskiy Danil
26
7
630
0
0
0
0
16
Tolepbergen Kazhimukan
24
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorshunov Elisey
22
24
1002
2
0
2
0
15
Idrisov Niyaz
25
21
1845
2
0
7
0
44
Kadysh Danial
18
1
21
0
0
0
0
7
Miroshnichenko Dmitriy
32
24
2152
2
0
4
0
14
Serikbay Alikhan
18
27
2410
3
0
4
0
35
Shamshi Beksultan
23
19
960
1
0
5
0
3
Zhaksylykov Zhalgas
23
14
900
2
0
3
0
4
Zyabko Viktor
27
24
1937
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adil Olzhas
21
24
1313
0
0
3
0
20
Amirkhanov Maksat
32
3
181
0
0
1
0
30
Dimitrov Srdan
32
9
774
1
0
3
0
13
Gagaev Igor
23
19
504
2
0
4
0
27
Izbasarov Nurdaulet
22
9
336
0
0
5
0
21
Komariden Kobylandy
17
22
677
3
0
0
0
22
Mikhaylov Nikita
19
1
24
0
0
0
0
77
Porokh Zakhar
16
26
1590
2
0
2
0
29
Trubitsin Alexander
?
0
0
0
0
0
0
8
Tuliev Miras
30
21
1341
0
0
6
0
17
Zhumabekov Salamat
20
16
623
0
0
0
0
10
Zhumat Dauren
25
27
2018
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Allakhverdiev Raul
17
7
211
3
0
1
0
9
Arsamakov Shakhmarz
21
8
269
2
0
4
0
79
Kabiev Khaknazar
18
0
0
0
0
0
0
19
Sultaniyazov Zikrillo
20
23
1309
5
0
6
0
11
Tazhibay Batyrkhan
23
24
1665
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferapontov Andrey
49
Quảng cáo