Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ol. Grudziadz, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Ol. Grudziadz
Sân vận động:
Stadion Miejski w Grudziądzu
(Grudziądz)
Sức chứa:
5 323
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
1
90
0
0
0
0
30
Gorski Kacper
20
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
14
1215
0
0
6
0
4
Kostkowski Damian
31
15
1260
1
0
5
0
2
Maruszak Igor
21
7
394
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
25
11
470
0
0
2
0
93
Tsyupa Ivan
31
13
1027
0
0
2
0
25
Zbiciak Bartosz
23
15
1297
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
12
443
0
0
0
0
10
Cichon Kacper
23
11
863
2
0
3
0
44
Frelek Dominik
23
15
1291
0
0
2
0
31
Gomez Uri
20
2
17
0
0
0
0
18
Jarzec Kacper
19
4
122
0
0
0
0
7
Kaczmarek Tomasz
27
15
1134
7
0
4
1
3
Klimczak Adrian
27
5
166
1
0
0
0
72
Koperski Filip
20
4
122
0
0
0
0
11
Krocz Szymon
24
15
896
3
0
3
0
29
Rychert Kacper
20
14
968
1
0
1
0
26
Sewerzynski Oskar
23
10
789
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abreu Gomez
20
1
23
0
0
2
1
9
Mas Maciej
23
16
769
3
0
1
0
27
Nowak Damian
32
8
250
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicinski Grzegorz
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
2
178
0
0
0
0
4
Kostkowski Damian
31
2
180
0
0
1
0
2
Maruszak Igor
21
2
20
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
25
2
52
0
0
0
0
93
Tsyupa Ivan
31
1
1
0
0
0
0
25
Zbiciak Bartosz
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
1
69
0
0
0
0
10
Cichon Kacper
23
2
130
1
0
1
0
44
Frelek Dominik
23
3
180
1
0
0
0
7
Kaczmarek Tomasz
27
3
164
1
0
0
0
3
Klimczak Adrian
27
2
180
0
0
0
0
72
Koperski Filip
20
1
46
0
0
0
0
11
Krocz Szymon
24
2
171
4
0
0
0
29
Rychert Kacper
20
2
112
2
0
0
0
26
Sewerzynski Oskar
23
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mas Maciej
23
2
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicinski Grzegorz
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
3
270
0
0
0
0
30
Gorski Kacper
20
14
1260
0
0
0
0
34
Kukulski Patryk
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kobryn Rafal
24
16
1393
0
0
6
0
4
Kostkowski Damian
31
17
1440
1
0
6
0
2
Maruszak Igor
21
9
414
0
0
0
0
6
Sikorski Oskar
25
13
522
0
0
2
0
93
Tsyupa Ivan
31
14
1028
0
0
2
0
42
Zablonski Patryk
18
0
0
0
0
0
0
25
Zbiciak Bartosz
23
17
1477
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonikowski Jan
19
13
512
0
0
0
0
10
Cichon Kacper
23
13
993
3
0
4
0
44
Frelek Dominik
23
18
1471
1
0
2
0
31
Gomez Uri
20
2
17
0
0
0
0
5
Goralski Wojciech
18
0
0
0
0
0
0
18
Jarzec Kacper
19
4
122
0
0
0
0
7
Kaczmarek Tomasz
27
18
1298
8
0
4
1
3
Klimczak Adrian
27
7
346
1
0
0
0
72
Koperski Filip
20
5
168
0
0
0
0
11
Krocz Szymon
24
17
1067
7
0
3
0
29
Rychert Kacper
20
16
1080
3
0
1
0
26
Sewerzynski Oskar
23
12
924
0
0
4
0
11
Wojcik Filip
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abreu Gomez
20
1
23
0
0
2
1
19
Fabis Dominik
?
0
0
0
0
0
0
9
Mas Maciej
23
18
780
3
0
1
0
27
Nowak Damian
32
8
250
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicinski Grzegorz
51
Quảng cáo