Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olafsvik, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Olafsvik
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Einarsson Omar Einarsson Omar
23
2
0
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dokara Emir
38
1
0
1
0
0
0
4
Moran Ivan
32
3
0
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crnac Anel
22
2
0
1
0
1
0
8
Ragnarsson Thorsteinn Mar
34
1
0
1
0
0
0
11
Romero Jorge Luis
26
4
0
4
0
0
0
8
Siggeirsson Arnor
26
2
0
1
0
0
0
21
Tato Luis
32
5
0
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Begic Asmer
17
1
0
1
0
0
0
17
Eythorsson Eythor
20
2
17
1
0
0
0
9
Gudjonsson Bjorn
29
8
0
9
0
0
0
80
Martin Gary
34
9
0
10
0
1
0
15
Williams Luke
31
6
0
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristmundsson Brynjar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hallgrimsson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blanco Ricardo
35
1
45
0
0
0
0
5
Kristjansson Aron Gauti
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crnac Anel
22
1
90
1
0
0
0
24
Heidarsson Ellert Gauti
16
1
90
0
0
0
0
14
Johannsson Brynjar
17
1
63
0
0
0
0
4
Karason Dadi
23
1
28
0
0
0
0
11
Romero Jorge Luis
26
1
90
0
0
0
0
8
Siggeirsson Arnor
26
1
90
0
0
0
0
21
Tato Luis
32
1
90
0
0
0
0
2
Thordarson Gabriel Thor
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eythorsson Eythor
20
1
90
1
0
0
0
9
Gudjonsson Bjorn
29
1
46
0
0
0
0
80
Martin Gary
34
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristmundsson Brynjar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barkarson Kristall Blaer
18
0
0
0
0
0
0
Einarsson Omar Einarsson Omar
23
2
0
0
0
1
1
1
Hallgrimsson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blanco Ricardo
35
1
45
0
0
0
0
13
Dokara Emir
38
1
0
1
0
0
0
5
Kristjansson Aron Gauti
28
1
46
0
0
0
0
4
Moran Ivan
32
3
0
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Crnac Anel
22
3
90
2
0
1
0
24
Heidarsson Ellert Gauti
16
1
90
0
0
0
0
14
Johannsson Brynjar
17
1
63
0
0
0
0
4
Karason Dadi
23
1
28
0
0
0
0
8
Ragnarsson Thorsteinn Mar
34
1
0
1
0
0
0
11
Romero Jorge Luis
26
5
90
4
0
0
0
8
Siggeirsson Arnor
26
3
90
1
0
0
0
21
Tato Luis
32
6
90
5
0
0
0
2
Thordarson Gabriel Thor
19
1
45
0
0
0
0
18
Thrastarson Leo Orn
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Begic Asmer
17
1
0
1
0
0
0
17
Eythorsson Eythor
20
3
107
2
0
0
0
9
Gudjonsson Bjorn
29
9
46
9
0
0
0
80
Martin Gary
34
10
46
10
0
1
0
15
Williams Luke
31
6
0
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristmundsson Brynjar
32
Quảng cáo