Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olancho, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Olancho
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fonseca Harold
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
32
12
965
3
0
2
0
3
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
31
9
763
0
0
2
0
8
Gomez Henry
29
10
716
0
0
7
0
12
Lopez Roberto
32
1
90
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
31
12
1080
0
0
6
0
44
Palacios Danilo
23
6
302
0
0
1
0
4
Rivas Elison
24
9
810
1
0
1
0
14
Silva Fabricio
34
12
915
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamirano Christian
34
12
736
1
0
2
0
62
Betanco Jefry
20
1
1
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
10
900
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
14
886
5
0
0
0
15
Lopez Cristian
23
4
125
0
0
0
0
27
Martinez Julian
26
6
111
0
0
0
0
6
Mayorquin Reinieri
35
11
529
1
0
1
0
5
Sander Roger
25
9
182
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andino Erick
35
7
257
2
0
0
0
23
Delgado Juan
31
12
888
0
0
2
1
39
Garcia Marlon
20
3
31
0
0
0
0
20
Hernandez Eddie
33
11
760
5
0
0
0
30
Jairinho
34
9
318
0
0
2
0
11
Joanderson
28
13
622
1
0
2
0
18
Villatoro Angel
19
11
573
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Banegas Gregory
24
0
0
0
0
0
0
25
Banegas Marcelo
24
0
0
0
0
0
0
1
Fonseca Harold
31
13
1170
0
0
1
0
35
Rodriguez Dayan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Almendarez Oscar
32
12
965
3
0
2
0
17
Batrez Hector
22
0
0
0
0
0
0
3
Figueroa Alonzo Henry Adalberto
31
9
763
0
0
2
0
8
Gomez Henry
29
10
716
0
0
7
0
12
Lopez Roberto
32
1
90
0
0
0
0
33
Munoz Nelson
31
12
1080
0
0
6
0
23
Murillo Angel
21
0
0
0
0
0
0
44
Palacios Danilo
23
6
302
0
0
1
0
4
Rivas Elison
24
9
810
1
0
1
0
14
Silva Fabricio
34
12
915
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Altamirano Christian
34
12
736
1
0
2
0
62
Betanco Jefry
20
1
1
0
0
0
0
34
Cubas Cristofer
19
0
0
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
35
10
900
0
0
0
0
63
Jafet Marcos
?
0
0
0
0
0
0
10
Lopez Alexander
32
14
886
5
0
0
0
15
Lopez Cristian
23
4
125
0
0
0
0
27
Martinez Julian
26
6
111
0
0
0
0
13
Mauricio Fredy
28
0
0
0
0
0
0
6
Mayorquin Reinieri
35
11
529
1
0
1
0
5
Sander Roger
25
9
182
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andino Erick
35
7
257
2
0
0
0
23
Delgado Juan
31
12
888
0
0
2
1
39
Garcia Marlon
20
3
31
0
0
0
0
20
Hernandez Eddie
33
11
760
5
0
0
0
30
Jairinho
34
9
318
0
0
2
0
11
Joanderson
28
13
622
1
0
2
0
18
Villatoro Angel
19
11
573
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?
Quảng cáo