Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olimpia Elblag, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Olimpia Elblag
Sân vận động:
Stadion Miejski
(Elblag)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tulowiecki Kacper
34
6
540
0
0
1
0
27
Witan Andrzej
34
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Laszak Kacper
19
13
765
0
0
3
0
3
Matynia Hubert
29
3
231
0
0
0
0
24
Mruk Bartlomiej
23
13
994
0
0
3
0
14
Tiahlo Orest
24
11
961
0
0
2
0
30
Wierzba Dawid
23
15
963
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Czaplinski Dawid
17
13
746
0
0
4
0
6
Czernis Marcin
20
10
431
0
0
2
0
26
Jasinski Mikolaj
19
3
124
0
0
0
0
11
Kordykiewicz Oskar
24
11
770
3
0
0
0
15
Krynski Aleks
17
4
77
0
0
0
0
13
Kuczalek Michal
31
13
1144
1
0
2
1
20
Rychter Adam
17
2
120
0
0
0
0
10
Senkevich Yan
29
11
499
1
0
2
0
7
Stepien Radoslaw
33
12
924
0
0
5
0
16
Szalecki Dawid
24
14
1003
0
0
2
0
5
Szczudlinski Kasper
24
11
628
1
0
1
1
21
Tobojka Maciej
18
5
146
0
0
1
0
28
Yatsenko Oleksandr
24
11
424
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fadecki Wojciech
31
12
972
2
0
4
0
19
Kozera Dominik
20
16
933
1
0
0
0
9
Kuzimski Mateusz
33
16
1103
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Januszewski Nikodem
17
0
0
0
0
0
0
1
Tulowiecki Kacper
34
6
540
0
0
1
0
27
Witan Andrzej
34
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Laszak Kacper
19
13
765
0
0
3
0
20
Leszczynski Bartosz
19
0
0
0
0
0
0
3
Matynia Hubert
29
3
231
0
0
0
0
24
Mruk Bartlomiej
23
13
994
0
0
3
0
14
Tiahlo Orest
24
11
961
0
0
2
0
14
Tyaglo Orest
24
0
0
0
0
0
0
30
Wierzba Dawid
23
15
963
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Czaplinski Dawid
17
13
746
0
0
4
0
6
Czernis Marcin
20
10
431
0
0
2
0
18
Danilczyk Dawid
23
0
0
0
0
0
0
26
Jasinski Mikolaj
19
3
124
0
0
0
0
11
Kordykiewicz Oskar
24
11
770
3
0
0
0
15
Krynski Aleks
17
4
77
0
0
0
0
13
Kuczalek Michal
31
13
1144
1
0
2
1
20
Pirog Jan
18
0
0
0
0
0
0
20
Rychter Adam
17
2
120
0
0
0
0
10
Senkevich Yan
29
11
499
1
0
2
0
7
Stepien Radoslaw
33
12
924
0
0
5
0
16
Szalecki Dawid
24
14
1003
0
0
2
0
5
Szczudlinski Kasper
24
11
628
1
0
1
1
25
Sznajder Filip
18
0
0
0
0
0
0
21
Tobojka Maciej
18
5
146
0
0
1
0
28
Yatsenko Oleksandr
24
11
424
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fadecki Wojciech
31
12
972
2
0
4
0
19
Kozera Dominik
20
16
933
1
0
0
0
9
Kuzimski Mateusz
33
16
1103
3
0
2
0
Quảng cáo