Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olimpia, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Olimpia
Sân vận động:
Estadio Nacional Jose de la Paz Herrera Ucles
(Tegucigalpa)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Guity Alex
27
3
270
0
0
1
0
38
Menjivar Edrick
31
11
990
1
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Figueroa Arzu Josman Alexander
23
6
93
0
0
0
0
12
Gabriel Araujo
32
5
331
0
0
0
0
4
Garcia Jose
26
10
830
0
0
3
0
49
Herrera David
18
3
237
0
0
0
0
44
Lobo Edwin
19
2
180
0
0
0
0
16
Martinez Julian
20
11
983
0
0
1
0
5
Montes Juan
39
3
193
0
0
0
0
14
Najar Andy
31
10
771
1
0
2
0
3
Paz Benitez Oliver
33
4
133
0
0
1
0
17
Paz Hernandez Jhonatan Josue
29
11
935
0
0
6
0
31
Sanchez Carlos Alfredo
34
3
169
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jorge
26
14
1017
2
0
2
0
2
Nunez Avila Maylor Alberto
28
7
338
0
0
1
0
32
Pineda Carlos
27
11
896
0
0
4
0
8
Rodriguez Edwin
25
13
996
2
0
5
0
24
Rodriguez Moises
22
8
350
0
0
3
0
30
Solano Edwin
28
12
295
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arboleda Justin
33
5
199
3
0
0
0
27
Bengtson Jerry
37
13
402
3
0
1
0
9
Benguche Jorge
28
12
886
6
0
1
0
33
Chirinos Cortez Michaell Anthony
29
14
914
3
0
2
0
25
Colombini Ignacio
32
7
283
1
0
1
0
34
Lopez Kevin Josue
28
4
102
0
0
0
0
7
Pinto Jose
27
14
1129
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troglio Pedro
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Guity Alex
27
3
270
0
0
1
0
38
Menjivar Edrick
31
11
990
1
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Figueroa Arzu Josman Alexander
23
6
93
0
0
0
0
12
Gabriel Araujo
32
5
331
0
0
0
0
4
Garcia Jose
26
10
830
0
0
3
0
18
Garcia Raul
20
0
0
0
0
0
0
49
Herrera David
18
3
237
0
0
0
0
44
Lobo Edwin
19
2
180
0
0
0
0
16
Martinez Julian
20
11
983
0
0
1
0
5
Montes Juan
39
3
193
0
0
0
0
14
Najar Andy
31
10
771
1
0
2
0
15
Orellana Andre
22
0
0
0
0
0
0
3
Paz Benitez Oliver
33
4
133
0
0
1
0
17
Paz Hernandez Jhonatan Josue
29
11
935
0
0
6
0
31
Sanchez Carlos Alfredo
34
3
169
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jorge
26
14
1017
2
0
2
0
15
Gordon Edward
21
0
0
0
0
0
0
26
Matute Carlos
22
0
0
0
0
0
0
2
Nunez Avila Maylor Alberto
28
7
338
0
0
1
0
76
Paguada Jassir
19
0
0
0
0
0
0
32
Pineda Carlos
27
11
896
0
0
4
0
8
Rodriguez Edwin
25
13
996
2
0
5
0
24
Rodriguez Moises
22
8
350
0
0
3
0
30
Solano Edwin
28
12
295
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arboleda Justin
33
5
199
3
0
0
0
27
Bengtson Jerry
37
13
402
3
0
1
0
9
Benguche Jorge
28
12
886
6
0
1
0
33
Chirinos Cortez Michaell Anthony
29
14
914
3
0
2
0
25
Colombini Ignacio
32
7
283
1
0
1
0
34
Lopez Kevin Josue
28
4
102
0
0
0
0
70
Moncada Dereck
16
0
0
0
0
0
0
7
Pinto Jose
27
14
1129
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troglio Pedro
59
Quảng cáo