Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oliveira Hospital, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Oliveira Hospital
Sân vận động:
Estádio Municipal de Tábua
(Tábua)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
22
2
180
0
0
0
0
1
Miguel Bruno
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caldeira Bernardo
24
4
168
0
0
1
0
66
Carreira Rui
20
8
360
0
0
2
0
12
Fajardo Rodrigo
21
4
237
0
0
0
0
19
Michel
25
9
677
0
0
1
1
28
Nascimento Diogo
22
10
856
0
0
3
0
44
Pablo Veloso
23
8
605
0
0
5
1
17
Pinheiro Luis
24
7
512
0
0
1
0
3
Simao Afonso
23
3
188
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasio
23
4
43
0
0
0
0
8
David Bras
29
9
529
1
0
2
1
18
Eduardo
23
4
313
0
0
0
0
21
Fontes Ivan
17
2
5
0
0
1
0
10
Joao Cardoso
27
6
274
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
10
875
0
0
4
0
22
Peralta Pedro
20
1
1
0
0
0
0
55
Silva Tomas
21
10
638
0
0
2
0
18
Souza Eduardo
24
6
465
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balde Umaro
25
5
201
2
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
10
567
2
0
2
0
11
Neiva Guilherme
23
10
728
5
0
2
0
7
Varela Adilio
27
10
618
2
0
0
0
70
Wilson
24
3
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caldeira Bernardo
24
1
85
0
0
1
0
66
Carreira Rui
20
1
90
0
0
0
0
12
Fajardo Rodrigo
21
1
90
0
0
0
0
19
Michel
25
1
0
0
0
0
1
28
Nascimento Diogo
22
1
90
0
0
0
0
17
Pinheiro Luis
24
1
6
0
0
0
0
3
Simao Afonso
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
David Bras
29
1
90
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
1
90
0
0
1
0
55
Silva Tomas
21
1
1
0
0
0
0
18
Souza Eduardo
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balde Umaro
25
1
90
0
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
1
1
0
0
0
0
11
Neiva Guilherme
23
1
0
1
0
0
1
7
Varela Adilio
27
1
85
0
0
0
0
70
Wilson
24
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cossoco Paulo
22
0
0
0
0
0
0
71
Fernandes Lucas
22
3
270
0
0
0
0
1
Miguel Bruno
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Caldeira Bernardo
24
5
253
0
0
2
0
66
Carreira Rui
20
9
450
0
0
2
0
12
Fajardo Rodrigo
21
5
327
0
0
0
0
19
Michel
25
10
677
0
0
1
2
28
Nascimento Diogo
22
11
946
0
0
3
0
44
Pablo Veloso
23
8
605
0
0
5
1
17
Pinheiro Luis
24
8
518
0
0
1
0
3
Simao Afonso
23
4
278
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasio
23
4
43
0
0
0
0
8
David Bras
29
10
619
1
0
3
1
18
Eduardo
23
4
313
0
0
0
0
21
Fontes Ivan
17
2
5
0
0
1
0
10
Joao Cardoso
27
6
274
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
11
965
0
0
5
0
22
Peralta Pedro
20
1
1
0
0
0
0
55
Silva Tomas
21
11
639
0
0
2
0
18
Souza Eduardo
24
7
555
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Balde Umaro
25
6
291
2
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
11
568
2
0
2
0
11
Neiva Guilherme
23
11
728
6
0
2
1
7
Varela Adilio
27
11
703
2
0
0
0
70
Wilson
24
4
55
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Quảng cáo