Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olympiacos Piraeus, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Olympiacos Piraeus
Sân vận động:
Sân vận động Georgios Karaiskakis
(Piraeus)
Sức chứa:
33 296
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Tzolakis Konstantinos
21
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Androutsos Athanasios
27
1
29
0
0
0
0
65
Apostolopoulos Apostolos
21
3
163
0
0
1
0
4
Biancone Giulian
24
3
140
0
0
1
0
16
Carmo David
25
8
607
0
0
1
0
20
Costinha
24
8
355
0
0
0
0
3
Ortega Francisco
Chấn thương cơ25.11.2024
25
8
652
0
1
1
0
5
Pirola Lorenzo
Chấn thương
22
4
295
0
0
0
0
45
Retsos Panagiotis
26
4
360
0
0
1
0
23
Rodinei
32
10
871
2
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiquinho
29
8
529
1
1
0
0
14
Garcia Dani
34
7
219
0
0
1
0
32
Hezze Santiago
23
10
737
0
0
2
0
96
Mouzakitis Christos
17
4
349
0
1
0
0
74
Ntoi Andreas
Chấn thương
21
6
527
0
0
1
0
27
Oliveira Sergio
32
4
182
0
0
1
0
64
Papakanellos Antonis
19
1
8
0
0
0
0
8
Stamenic Marko
Chấn thương
22
6
329
0
0
2
0
97
Yazici Yusuf
Chấn thương đầu gối
27
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Kaabi Ayoub
31
10
727
6
2
0
0
84
Kostoulas Charalampos
17
6
283
0
0
1
0
10
Martins Gelson
29
8
610
1
3
0
0
19
Masouras Georgios
30
7
194
1
0
1
0
11
Velde Kristoffer
25
9
543
2
1
0
0
18
Willian
Chấn thương
36
4
165
0
0
0
0
17
Yaremchuk Roman
28
7
152
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendilibar Jose Luis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paschalakis Alexandros
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Apostolopoulos Apostolos
21
1
90
0
0
0
0
4
Biancone Giulian
24
1
90
0
0
0
0
20
Costinha
24
1
90
0
0
0
0
45
Retsos Panagiotis
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiquinho
29
1
85
0
0
0
0
14
Garcia Dani
34
1
72
0
0
0
0
96
Mouzakitis Christos
17
1
19
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
32
1
90
0
0
0
0
64
Papakanellos Antonis
19
1
19
0
0
0
0
8
Stamenic Marko
Chấn thương
22
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Kaabi Ayoub
31
1
28
0
1
0
0
84
Kostoulas Charalampos
17
1
63
0
0
0
0
10
Martins Gelson
29
1
19
0
0
0
0
19
Masouras Georgios
30
1
72
0
0
0
0
11
Velde Kristoffer
25
1
72
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendilibar Jose Luis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Tzolakis Konstantinos
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carmo David
25
3
260
0
0
1
0
20
Costinha
24
2
180
0
0
0
0
3
Ortega Francisco
Chấn thương cơ25.11.2024
25
3
191
0
0
1
0
5
Pirola Lorenzo
Chấn thương
22
3
147
0
0
0
0
45
Retsos Panagiotis
26
3
246
0
0
1
0
23
Rodinei
32
3
260
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiquinho
29
3
231
0
0
0
0
14
Garcia Dani
34
2
81
0
0
1
0
32
Hezze Santiago
23
3
270
1
0
2
0
96
Mouzakitis Christos
17
2
169
0
0
0
0
74
Ntoi Andreas
Chấn thương
21
2
26
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
32
1
18
0
0
0
0
8
Stamenic Marko
Chấn thương
22
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Kaabi Ayoub
31
3
265
3
0
1
0
84
Kostoulas Charalampos
17
2
43
0
0
0
0
10
Martins Gelson
29
2
158
0
2
0
0
19
Masouras Georgios
30
2
17
0
0
0
0
11
Velde Kristoffer
25
1
8
0
0
0
0
18
Willian
Chấn thương
36
2
56
0
0
0
0
17
Yaremchuk Roman
28
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendilibar Jose Luis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anagnostopoulos Alexandros
30
0
0
0
0
0
0
31
Botis Nikolaos
20
0
0
0
0
0
0
1
Paschalakis Alexandros
35
1
90
0
0
0
0
88
Tzolakis Konstantinos
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Androutsos Athanasios
27
1
29
0
0
0
0
65
Apostolopoulos Apostolos
21
4
253
0
0
1
0
Avramoulis Nikolaos
16
0
0
0
0
0
0
4
Biancone Giulian
24
4
230
0
0
1
0
16
Carmo David
25
11
867
0
0
2
0
20
Costinha
24
11
625
0
0
0
0
67
Koutsidis Isidoros
19
0
0
0
0
0
0
3
Ortega Francisco
Chấn thương cơ25.11.2024
25
11
843
0
1
2
0
5
Pirola Lorenzo
Chấn thương
22
7
442
0
0
0
0
45
Retsos Panagiotis
26
8
696
0
0
2
0
23
Rodinei
32
13
1131
2
5
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakoulas Theofanis
19
0
0
0
0
0
0
22
Chiquinho
29
12
845
1
1
0
0
14
Garcia Dani
34
10
372
0
0
2
0
32
Hezze Santiago
23
13
1007
1
0
4
0
96
Mouzakitis Christos
17
7
537
0
1
0
0
74
Ntoi Andreas
Chấn thương
21
8
553
0
0
1
0
27
Oliveira Sergio
32
6
290
0
0
1
0
64
Papakanellos Antonis
19
2
27
0
0
0
0
21
Prekates Vasileios
19
0
0
0
0
0
0
8
Stamenic Marko
Chấn thương
22
9
364
0
0
2
0
97
Yazici Yusuf
Chấn thương đầu gối
27
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Kaabi Ayoub
31
14
1020
9
3
1
0
84
Kostoulas Charalampos
17
9
389
0
0
1
0
10
Martins Gelson
29
11
787
1
5
0
0
19
Masouras Georgios
30
10
283
1
0
1
0
11
Velde Kristoffer
25
11
623
3
1
0
0
18
Willian
Chấn thương
36
6
221
0
0
0
0
17
Yaremchuk Roman
28
8
212
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendilibar Jose Luis
63
Quảng cáo