Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olympiacos Piraeus, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Olympiacos Piraeus
Sân vận động:
Sân vận động Georgios Karaiskakis
(Piraeus)
Sức chứa:
33 296
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Tzolakis Konstantinos
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Biancone Giulian
24
2
126
0
0
1
0
16
Carmo David
25
2
67
0
0
0
0
20
Costinha
24
2
14
0
0
0
0
3
Ortega Francisco
25
4
360
0
1
0
0
5
Pirola Lorenzo
22
4
295
0
0
0
0
23
Rodinei
32
4
348
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiquinho
29
4
301
0
1
0
0
14
Garcia Dani
34
2
28
0
0
0
0
32
Hezze Santiago
22
4
319
0
0
0
0
74
Ntoi Andreas
21
4
360
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
32
1
30
0
0
0
0
8
Stamenic Marko
22
4
222
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Kaabi Ayoub
31
4
310
2
2
0
0
84
Kostoulas Charalampos
17
1
46
0
0
0
0
10
Martins Gelson
29
4
360
1
2
0
0
19
Masouras Georgios
30
3
57
1
0
0
0
11
Velde Kristoffer
25
4
277
1
0
0
0
18
Willian
36
1
30
0
0
0
0
17
Yaremchuk Roman
28
4
68
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendilibar Jose Luis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anagnostopoulos Alexandros
30
0
0
0
0
0
0
31
Botis Nikolaos
20
0
0
0
0
0
0
1
Paschalakis Alexandros
35
0
0
0
0
0
0
88
Tzolakis Konstantinos
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Apostolopoulos Apostolos
21
0
0
0
0
0
0
4
Biancone Giulian
24
2
126
0
0
1
0
16
Carmo David
25
2
67
0
0
0
0
20
Costinha
24
2
14
0
0
0
0
4
Koutsidis Isidoros
19
0
0
0
0
0
0
3
Ortega Francisco
25
4
360
0
1
0
0
5
Pirola Lorenzo
22
4
295
0
0
0
0
45
Retsos Panagiotis
26
0
0
0
0
0
0
23
Rodinei
32
4
348
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakoulas Theofanis
19
0
0
0
0
0
0
22
Chiquinho
29
4
301
0
1
0
0
14
Garcia Dani
34
2
28
0
0
0
0
32
Hezze Santiago
22
4
319
0
0
0
0
96
Mouzakitis Christos
17
0
0
0
0
0
0
74
Ntoi Andreas
21
4
360
0
0
0
0
27
Oliveira Sergio
32
1
30
0
0
0
0
10
Papakanellos Antonis
19
0
0
0
0
0
0
21
Prekates Vasileios
19
0
0
0
0
0
0
8
Stamenic Marko
22
4
222
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Kaabi Ayoub
31
4
310
2
2
0
0
84
Kostoulas Charalampos
17
1
46
0
0
0
0
10
Martins Gelson
29
4
360
1
2
0
0
19
Masouras Georgios
30
3
57
1
0
0
0
11
Velde Kristoffer
25
4
277
1
0
0
0
18
Willian
36
1
30
0
0
0
0
17
Yaremchuk Roman
28
4
68
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mendilibar Jose Luis
63
Quảng cáo