Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olympic, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Olympic
Sân vận động:
Lindängens IP
(Malmö)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Griffiths Tyree
22
16
1376
0
0
0
0
1
Pettersson Marcus
19
14
1235
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Imam Josef
20
7
630
0
0
3
0
18
Alvarez Perez Andre
19
10
858
0
0
2
1
17
Egbe Martins
22
27
2180
2
0
2
0
2
Rossborg Tony
23
7
200
1
0
0
0
6
Sivertsen Joshua
21
7
248
0
0
0
0
3
Tagoe Banabas
20
16
1129
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Lorik
23
17
756
4
0
2
0
10
Ayari Amir
23
26
1984
8
0
6
0
40
Busuladzic Kenan
17
5
389
0
0
0
0
16
Daudi Maqbul
?
2
40
0
0
0
0
5
Konjuhi Lorik
21
20
1509
2
0
3
0
28
Laci Mergim
26
22
1200
5
0
1
1
20
Miftari Argjend
20
26
2198
0
0
4
0
6
Mujaguzi Carl
24
9
328
0
0
1
0
15
Palsson Malte
18
4
81
0
0
0
0
21
Robert Alexander
23
23
1785
2
0
3
0
19
Sandstrom August
22
11
361
0
0
1
0
22
Sundgren Albin
23
28
2466
2
0
3
0
26
Zendelovski Adrian
19
10
651
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Mattias
22
29
1876
4
0
0
0
7
Dickman Jesper
23
13
569
0
0
1
0
24
Nuh Mubaarak
22
21
1306
4
0
3
0
23
Ologe Eric
?
17
1050
1
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Griffiths Tyree
22
16
1376
0
0
0
0
30
Hallberg David
?
0
0
0
0
0
0
1
Pettersson Marcus
19
14
1235
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullah Muzamil
17
0
0
0
0
0
0
3
Al Imam Josef
20
7
630
0
0
3
0
18
Alvarez Perez Andre
19
10
858
0
0
2
1
17
Egbe Martins
22
27
2180
2
0
2
0
2
Rossborg Tony
23
7
200
1
0
0
0
2
Saveski Oliver
?
0
0
0
0
0
0
6
Sivertsen Joshua
21
7
248
0
0
0
0
3
Tagoe Banabas
20
16
1129
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Lorik
23
17
756
4
0
2
0
10
Ayari Amir
23
26
1984
8
0
6
0
40
Busuladzic Kenan
17
5
389
0
0
0
0
16
Daudi Maqbul
?
2
40
0
0
0
0
5
Konjuhi Lorik
21
20
1509
2
0
3
0
28
Laci Mergim
26
22
1200
5
0
1
1
20
Miftari Argjend
20
26
2198
0
0
4
0
6
Mujaguzi Carl
24
9
328
0
0
1
0
15
Palsson Malte
18
4
81
0
0
0
0
21
Robert Alexander
23
23
1785
2
0
3
0
19
Sandstrom August
22
11
361
0
0
1
0
22
Sundgren Albin
23
28
2466
2
0
3
0
25
Tashevci Adonik
18
0
0
0
0
0
0
26
Zendelovski Adrian
19
10
651
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Mattias
22
29
1876
4
0
0
0
7
Dickman Jesper
23
13
569
0
0
1
0
24
Nuh Mubaarak
22
21
1306
4
0
3
0
23
Ologe Eric
?
17
1050
1
0
4
0
Quảng cáo