Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olympique Beja, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Olympique Beja
Sân vận động:
Stade Municipale de Béja
(Béja)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ben Cherifia Moez
33
6
540
0
0
1
0
33
Smaoui Chahine
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arfaoui Hamdi
26
2
92
0
0
1
0
4
Chelghoumi Islem
?
1
85
0
0
0
0
30
Gharbi Aziz
21
3
185
0
0
0
0
12
Hammami Rayane
21
6
450
0
0
1
0
28
Knani Aziz
22
5
450
1
0
3
0
3
Mejri Elyes
25
3
245
0
0
2
0
22
Sghaier Skander
27
8
720
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdelli Souhaieb
19
1
2
0
0
0
0
5
Ali Ragoubi Mohamed
31
7
467
0
0
2
0
21
Fadhli Firas
22
8
720
0
0
0
0
13
Houiji Hamza
18
5
265
0
0
1
0
20
Ishimwe Anicet
21
3
121
0
0
1
0
2
Mtiri Yahia
20
2
1
0
0
1
0
10
Ouni Charfeddine
24
8
682
0
0
2
0
6
Sissoko Aly
26
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abid Aziz
21
4
178
0
0
1
0
27
Ben Seghaier Maher
28
3
146
0
0
0
0
17
Cherni Bahaa
21
4
74
1
0
1
0
11
Chouikh Malek
24
2
42
0
0
0
0
19
Hadouchi Mohamed Hedi
21
6
343
0
0
0
0
7
Hamri Rabii
28
3
180
1
0
1
0
7
Homri Rabii
28
5
435
3
0
2
0
14
Mekni Obaid
20
6
448
1
0
0
0
9
Mkadem Bechir
26
6
210
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ben Cherifia Moez
33
6
540
0
0
1
0
33
Fatnassi Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
33
Smaoui Chahine
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arfaoui Hamdi
26
2
92
0
0
1
0
4
Chelghoumi Islem
?
1
85
0
0
0
0
30
Gharbi Aziz
21
3
185
0
0
0
0
12
Hammami Rayane
21
6
450
0
0
1
0
5
Khemiri Jasser
27
0
0
0
0
0
0
28
Knani Aziz
22
5
450
1
0
3
0
3
Mejri Elyes
25
3
245
0
0
2
0
26
Michel Amine
21
0
0
0
0
0
0
22
Sghaier Skander
27
8
720
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdelli Souhaieb
19
1
2
0
0
0
0
5
Ali Ragoubi Mohamed
31
7
467
0
0
2
0
21
Fadhli Firas
22
8
720
0
0
0
0
23
Hedhli Majd
21
0
0
0
0
0
0
13
Houiji Hamza
18
5
265
0
0
1
0
20
Ishimwe Anicet
21
3
121
0
0
1
0
2
Marzouki Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
2
Mtiri Yahia
20
2
1
0
0
1
0
10
Ouni Charfeddine
24
8
682
0
0
2
0
6
Sissoko Aly
26
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abid Aziz
21
4
178
0
0
1
0
27
Ben Seghaier Maher
28
3
146
0
0
0
0
17
Cherni Bahaa
21
4
74
1
0
1
0
11
Chouikh Malek
24
2
42
0
0
0
0
19
Hadouchi Mohamed Hedi
21
6
343
0
0
0
0
7
Hamri Rabii
28
3
180
1
0
1
0
7
Homri Rabii
28
5
435
3
0
2
0
14
Mekni Obaid
20
6
448
1
0
0
0
9
Mkadem Bechir
26
6
210
0
0
1
0
9
Ouji Fakhreddine
26
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo