Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Olympique de Safi, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Olympique de Safi
Sân vận động:
Stade El Massira
(Safi)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alaoui Kbiri
28
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ashabi Mehdi
27
9
797
0
0
3
0
30
El Amrani Soulaiman
27
8
630
0
0
1
0
17
El Hadry Ayman
24
2
2
0
0
0
0
99
Kordani Yassine
33
5
236
0
0
1
0
15
Lamirat Abdelghafour
27
8
660
1
0
5
1
29
Yechou Souhail
32
9
535
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belfadla Yassine
24
1
9
0
0
0
0
5
Errahouli Salaheddine
22
8
315
0
0
0
0
16
Ich-Chou Oussama
?
1
3
0
0
0
0
8
Karmoune Faraji
27
9
743
0
0
0
0
14
Lazaar Hamza
22
1
1
0
0
0
0
80
Michte Youssef
25
9
579
0
0
2
0
27
Morsli Saad
26
8
634
0
0
2
1
13
Moujahid Hamza
29
6
335
0
0
0
0
10
Qassaq Abderrahmane
25
9
637
0
0
3
0
40
Rhailouf Walid
25
3
165
0
0
1
0
19
Samoudi Marouane
?
2
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Diarra Abdoulaye
29
8
712
2
0
5
1
3
El Bahraoui Ibrahim
32
8
400
0
0
3
1
20
Samake Cheickne
27
8
556
5
0
1
0
7
Samoudi Anas
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Karma Amine
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alaoui Kbiri
28
9
810
0
0
1
0
96
Denna P.
22
0
0
0
0
0
0
22
Kernane Abderrahmane
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ashabi Mehdi
27
9
797
0
0
3
0
30
El Amrani Soulaiman
27
8
630
0
0
1
0
17
El Hadry Ayman
24
2
2
0
0
0
0
99
Kordani Yassine
33
5
236
0
0
1
0
15
Lamirat Abdelghafour
27
8
660
1
0
5
1
29
Yechou Souhail
32
9
535
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belfadla Yassine
24
1
9
0
0
0
0
5
Errahouli Salaheddine
22
8
315
0
0
0
0
16
Ich-Chou Oussama
?
1
3
0
0
0
0
8
Karmoune Faraji
27
9
743
0
0
0
0
14
Lazaar Hamza
22
1
1
0
0
0
0
80
Michte Youssef
25
9
579
0
0
2
0
27
Morsli Saad
26
8
634
0
0
2
1
13
Moujahid Hamza
29
6
335
0
0
0
0
10
Qassaq Abderrahmane
25
9
637
0
0
3
0
40
Rhailouf Walid
25
3
165
0
0
1
0
19
Samoudi Marouane
?
2
59
0
0
0
0
54
Soufeir Anas
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amjad Sabile
?
0
0
0
0
0
0
88
Diarra Abdoulaye
29
8
712
2
0
5
1
3
El Bahraoui Ibrahim
32
8
400
0
0
3
1
20
Samake Cheickne
27
8
556
5
0
1
0
7
Samoudi Anas
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Karma Amine
38
Quảng cáo