Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oman, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Oman
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
8
720
0
0
0
0
18
Al Rusheidi Faiyz
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Breiki Khaled
31
5
253
0
1
0
0
17
Al Busaidi Ali
33
9
710
0
2
1
0
5
Al Habashi Ghanem
26
2
26
0
0
0
0
13
Al Harthi Amjad
30
6
285
0
1
2
0
6
Al Khamisi Ahmed
32
10
821
0
1
1
0
15
Al Mamari Musab
24
1
4
0
0
0
0
2
Al Musalami Mohamed
34
8
662
0
0
0
0
3
Al Shamousi
32
5
436
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al-Rushadi Hatem
28
3
47
0
0
0
0
4
Al Alawi Arshad
24
7
596
0
0
2
1
19
Al Ghafri Mohammed
27
5
102
1
0
1
0
14
Al Kaabi Ahmed
28
3
192
1
0
1
0
23
Al Saadi Harib
34
10
897
0
0
3
0
20
Al Yahyaei Salaah
26
5
332
0
1
0
0
12
Fawaz Abdullah
28
10
368
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
25
9
360
0
0
0
0
11
Al Ghassani Muhsen
27
9
641
2
0
0
0
9
Al Malki Omer
30
8
334
2
0
0
0
21
Al Mushaifri Abdulrahman
26
8
525
5
0
0
0
7
Al Sabhi Issam
27
8
465
1
1
2
0
10
Al Yahmadi Jameel
28
9
646
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Yafai Rasheed
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
8
720
0
0
0
0
22
Al Rajhi Ibrahim
24
0
0
0
0
0
0
22
Al Rawahi Ahmed Faraj Abdulla
30
0
0
0
0
0
0
18
Al Rusheidi Faiyz
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Breiki Khaled
31
5
253
0
1
0
0
17
Al Busaidi Ali
33
9
710
0
2
1
0
5
Al Habashi Ghanem
26
2
26
0
0
0
0
13
Al Harthi Amjad
30
6
285
0
1
2
0
6
Al Khamisi Ahmed
32
10
821
0
1
1
0
15
Al Mamari Musab
24
1
4
0
0
0
0
2
Al Musalami Mohamed
34
8
662
0
0
0
0
3
Al Shamousi
32
5
436
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al-Rushadi Hatem
28
3
47
0
0
0
0
4
Al Alawi Arshad
24
7
596
0
0
2
1
19
Al Ghafri Mohammed
27
5
102
1
0
1
0
14
Al Kaabi Ahmed
28
3
192
1
0
1
0
15
Al Marzuq Sultan Badar
20
0
0
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
10
897
0
0
3
0
20
Al Yahyaei Salaah
26
5
332
0
1
0
0
12
Fawaz Abdullah
28
10
368
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
25
9
360
0
0
0
0
11
Al Ghassani Muhsen
27
9
641
2
0
0
0
9
Al Malki Omer
30
8
334
2
0
0
0
21
Al Mushaifri Abdulrahman
26
8
525
5
0
0
0
7
Al Sabhi Issam
27
8
465
1
1
2
0
10
Al Yahmadi Jameel
28
9
646
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Yafai Rasheed
60
Quảng cáo