Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Omonia 29th May, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Omonia 29th May
Sân vận động:
Katokopia Stadium
(Peristerona)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broll Kevin
29
8
720
0
0
0
0
1
Strezos Giorgos
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Deslandes Sylvain
27
9
810
0
0
3
0
13
Heylen Michael
30
8
720
0
0
2
0
3
Konomis Pantelis
28
2
78
0
0
1
0
70
Pavlou Timotheus
30
4
115
0
0
0
0
24
Psaltis Paris
27
7
508
0
0
1
0
42
Wheeler Christos
27
9
604
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Carp Catalin
31
10
780
0
0
2
0
10
Fabinho
28
3
26
0
0
0
0
15
Facu
24
10
877
0
0
3
0
20
Fiakas Sotiris
26
8
544
0
0
4
0
16
Pattichis Konstantinos
20
2
28
0
0
0
0
44
Sabanadzovic Anel
25
3
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alampritis Lefteris
28
4
124
0
0
1
0
5
Andreou Adamos
29
4
274
0
0
1
0
11
Artemiou Antreas
25
3
28
0
0
1
0
91
Bela Jeremie
31
5
174
0
0
0
0
47
Enem Jay
21
6
348
1
0
0
0
77
Fernandes Rashaan
26
9
791
1
0
2
0
22
Gabriel Ramos
28
9
430
0
0
1
0
6
Garcia Alberto
25
8
349
0
0
1
0
19
Pikis Iasonas
23
9
345
1
0
2
0
21
Pontikou Giorgos
21
7
91
0
0
0
0
92
Trujic Nikola
32
9
767
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giorgos
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Broll Kevin
29
8
720
0
0
0
0
1
Strezos Giorgos
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Deslandes Sylvain
27
9
810
0
0
3
0
14
Gavriilidis Christos
30
0
0
0
0
0
0
13
Heylen Michael
30
8
720
0
0
2
0
3
Konomis Pantelis
28
2
78
0
0
1
0
70
Pavlou Timotheus
30
4
115
0
0
0
0
24
Psaltis Paris
27
7
508
0
0
1
0
42
Wheeler Christos
27
9
604
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Carp Catalin
31
10
780
0
0
2
0
10
Fabinho
28
3
26
0
0
0
0
15
Facu
24
10
877
0
0
3
0
20
Fiakas Sotiris
26
8
544
0
0
4
0
16
Pattichis Konstantinos
20
2
28
0
0
0
0
44
Sabanadzovic Anel
25
3
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alampritis Lefteris
28
4
124
0
0
1
0
5
Andreou Adamos
29
4
274
0
0
1
0
11
Artemiou Antreas
25
3
28
0
0
1
0
91
Bela Jeremie
31
5
174
0
0
0
0
47
Enem Jay
21
6
348
1
0
0
0
77
Fernandes Rashaan
26
9
791
1
0
2
0
22
Gabriel Ramos
28
9
430
0
0
1
0
6
Garcia Alberto
25
8
349
0
0
1
0
19
Pikis Iasonas
23
9
345
1
0
2
0
21
Pontikou Giorgos
21
7
91
0
0
0
0
92
Trujic Nikola
32
9
767
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giorgos
36
Quảng cáo