Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Omonia, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Omonia
Sân vận động:
Neo GSP Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
22 859
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
30
3
270
0
0
0
0
2
Dionkou Alpha
22
2
171
0
0
2
0
4
Helander Filip
31
3
119
0
0
0
0
24
Khammas Amine
25
3
222
0
0
0
0
22
Lang Adam
31
1
1
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
28
2
100
0
0
1
0
30
Panagiotou Nikolas
24
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Charalampous Charalampos
22
1
52
1
0
0
0
80
Erakovic Novica
24
3
194
0
0
1
0
11
Ewandro
28
2
140
1
0
0
0
31
Kousoulos Ioannis
28
3
148
0
0
1
0
20
Maric Mateo
26
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alioum Saidou
21
2
17
2
0
0
0
10
Atzili Omer
31
2
85
0
0
1
0
9
Kakoullis Andronikos
23
2
34
0
0
1
0
7
Semedo Willy
30
2
180
1
0
0
0
21
Simic Veljko
29
3
270
0
0
0
0
14
Stepinski Mariusz
29
3
238
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
30
6
523
2
0
1
0
2
Dionkou Alpha
22
6
394
0
1
0
0
4
Helander Filip
31
2
95
0
0
0
0
24
Khammas Amine
25
6
540
1
0
2
0
22
Lang Adam
31
2
28
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
28
4
141
0
0
0
0
30
Panagiotou Nikolas
24
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Charalampous Charalampos
22
5
224
0
1
2
0
80
Erakovic Novica
24
6
499
0
0
1
0
11
Ewandro
28
5
255
2
1
1
0
31
Kousoulos Ioannis
28
5
63
0
0
0
0
20
Maric Mateo
26
6
523
0
0
0
0
33
Musialowski Mateusz
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alioum Saidou
21
4
85
0
0
0
0
10
Atzili Omer
31
4
131
0
1
0
0
9
Kakoullis Andronikos
23
6
160
1
0
0
0
7
Semedo Willy
30
5
433
4
1
1
0
21
Simic Veljko
29
6
493
0
2
0
0
14
Stepinski Mariusz
29
5
385
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dambrauskas Valdas
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fabiano
36
9
810
0
0
1
0
98
Kyriakidis Charalampos
25
0
0
0
0
0
0
78
Michail Pantelis
18
0
0
0
0
0
0
1
Panagi Konstantinos
29
0
0
0
0
0
0
23
Uzoho Francis
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Coulibaly Senou
30
9
793
2
0
1
0
2
Dionkou Alpha
22
8
565
0
1
2
0
4
Helander Filip
31
5
214
0
0
0
0
84
Kaiafas Alexandros
20
0
0
0
0
0
0
24
Khammas Amine
25
9
762
1
0
2
0
3
Kitsos Fotis
21
0
0
0
0
0
0
22
Lang Adam
31
3
29
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
28
6
241
0
0
1
0
81
Nikolaou Andreas
18
0
0
0
0
0
0
30
Panagiotou Nikolas
24
8
648
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andreou Panagiotis
18
0
0
0
0
0
0
90
Bezus Roman
33
0
0
0
0
0
0
8
Cassama Moreto
26
0
0
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
22
6
276
1
1
2
0
8
Christou Andreas
19
0
0
0
0
0
0
80
Erakovic Novica
24
9
693
0
0
2
0
11
Ewandro
28
7
395
3
1
1
0
31
Kousoulos Ioannis
28
8
211
0
0
1
0
20
Maric Mateo
26
9
793
0
0
0
0
33
Musialowski Mateusz
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alioum Saidou
21
6
102
2
0
0
0
10
Atzili Omer
31
6
216
0
1
1
0
15
Bakic Dusan
25
0
0
0
0
0
0
9
Kakoullis Andronikos
23
8
194
1
0
1
0
75
Loizou Loizos
21
0
0
0
0
0
0
85
Neophytou Angelos
19
0
0
0
0
0
0
7
Semedo Willy
30
7
613
5
1
1
0
21
Simic Veljko
29
9
763
0
2
0
0
14
Stepinski Mariusz
29
8
623
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dambrauskas Valdas
47
Quảng cáo