Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Once Caldas, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Once Caldas
Sân vận động:
Estadio Palogrande
(Manizales)
Sức chứa:
31 611
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre James
32
37
3286
0
0
6
0
1
Mastrolia Ezequiel
33
5
405
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cardona Jorge
25
23
1505
1
0
9
2
3
Cortez Stalin
21
8
431
0
0
2
0
22
Cuesta Santos Juan David
26
40
3554
1
3
4
0
20
Garcia Castillo Alejandro
23
33
1920
1
3
4
0
29
Murillo Yonatan
32
18
1202
0
1
5
0
33
Patino Juan
26
32
2408
0
3
8
0
18
Riquett Jaider
34
34
2680
1
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arteaga Carlos
25
2
8
0
0
0
0
8
Beltran Esteban
25
22
966
1
0
3
0
2
Garcia Juan
27
4
51
0
0
1
0
19
Garcia Mateo
26
35
3064
2
0
13
0
4
Moran Leyder
19
2
101
0
0
1
0
10
Rios Lucas
26
14
863
0
4
3
0
5
Rojas Vasquez Ivan Andres
27
37
2152
1
1
7
1
30
Torres Hoya Roger Mauricio
33
11
245
0
1
0
1
3
Valencia Sergio
31
2
28
0
0
0
0
28
Zapata Ramirez Jefry Arley
24
12
205
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Araujo John
22
20
854
2
0
2
0
7
Barrios Michael
33
15
1286
5
2
5
0
27
Cifuentes Filipe
22
6
109
0
0
0
0
16
Contreras Joel
25
11
347
0
0
6
0
9
Hernandez Jesus
31
11
179
0
0
0
0
6
Montano Loango Alvaro Jose
24
13
378
0
0
1
0
17
Moreno Dayro
39
40
3428
17
5
1
0
24
Palacios Luis
23
30
1553
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Hernan
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre James
32
37
3286
0
0
6
0
1
Mastrolia Ezequiel
33
5
405
0
0
1
0
25
Munoz Juan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cardona Jorge
25
23
1505
1
0
9
2
3
Cortez Stalin
21
8
431
0
0
2
0
22
Cuesta Santos Juan David
26
40
3554
1
3
4
0
20
Garcia Castillo Alejandro
23
33
1920
1
3
4
0
29
Murillo Yonatan
32
18
1202
0
1
5
0
33
Patino Juan
26
32
2408
0
3
8
0
18
Riquett Jaider
34
34
2680
1
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arteaga Carlos
25
2
8
0
0
0
0
8
Beltran Esteban
25
22
966
1
0
3
0
2
Garcia Juan
27
4
51
0
0
1
0
19
Garcia Mateo
26
35
3064
2
0
13
0
4
Moran Leyder
19
2
101
0
0
1
0
10
Rios Lucas
26
14
863
0
4
3
0
5
Rojas Vasquez Ivan Andres
27
37
2152
1
1
7
1
30
Torres Hoya Roger Mauricio
33
11
245
0
1
0
1
3
Valencia Sergio
31
2
28
0
0
0
0
28
Zapata Ramirez Jefry Arley
24
12
205
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Araujo John
22
20
854
2
0
2
0
7
Barrios Michael
33
15
1286
5
2
5
0
27
Cifuentes Filipe
22
6
109
0
0
0
0
16
Contreras Joel
25
11
347
0
0
6
0
9
Hernandez Jesus
31
11
179
0
0
0
0
6
Montano Loango Alvaro Jose
24
13
378
0
0
1
0
17
Moreno Dayro
39
40
3428
17
5
1
0
24
Palacios Luis
23
30
1553
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Herrera Hernan
67
Quảng cáo