Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng One Knoxville, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
One Knoxville
Sân vận động:
Sân vận động Regal
(Knoxville, TN)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Garibay Johan
24
1
17
0
0
0
0
1
Lewis Sean
32
16
1422
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benton Devin
24
3
59
0
0
0
0
5
Crisler Jaden
30
14
1177
0
1
3
1
13
Fernandez Daniel
27
12
978
1
0
1
0
3
Haugli Sivert
25
16
1408
0
1
6
0
40
O'Hearn Sean
26
8
532
0
0
3
1
22
Ritchie Stuart
23
16
1368
1
1
1
0
4
Skelton Jordan
27
13
1170
0
0
3
0
16
Thomas James
27
15
921
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adjei Kingsford
25
10
460
0
0
1
0
12
Johnson Callum
26
16
1439
0
3
3
0
8
Kelly-Rosales Angelo
31
15
1048
3
2
4
1
7
Machell Charlie
29
5
240
0
0
1
0
11
Ross Frank
26
14
723
1
0
1
0
6
van der Pluijm Yesin
25
7
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballard Richard
30
11
235
1
1
1
0
91
Calixtro Giovanni
24
11
288
0
0
2
0
9
Castro Rodolfo
26
14
665
2
0
1
0
19
Nshuti Innocent
26
8
312
0
0
0
0
10
Tekiela Kempes
26
14
944
9
1
2
0
21
Zarokostas Stavros
26
5
220
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mckeever Mark
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Garibay Johan
24
5
450
0
0
0
0
1
Lewis Sean
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benton Devin
24
5
277
0
0
0
0
5
Crisler Jaden
30
6
508
1
0
2
0
13
Fernandez Daniel
27
5
361
0
0
0
0
3
Haugli Sivert
25
8
631
0
0
2
0
40
O'Hearn Sean
26
5
322
1
0
0
0
22
Ritchie Stuart
23
6
540
1
2
0
0
4
Skelton Jordan
27
7
553
2
0
1
0
16
Thomas James
27
8
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adjei Kingsford
25
7
302
0
1
1
0
12
Johnson Callum
26
8
573
0
2
2
0
8
Kelly-Rosales Angelo
31
7
523
0
0
2
0
7
Machell Charlie
29
6
213
0
0
1
0
11
Ross Frank
26
6
286
2
0
1
0
15
Santos Leo
17
1
1
0
0
0
0
6
van der Pluijm Yesin
25
3
165
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballard Richard
30
3
138
0
0
1
0
91
Calixtro Giovanni
24
5
304
0
1
1
0
9
Castro Rodolfo
26
8
544
0
1
2
0
19
Nshuti Innocent
26
6
178
0
0
1
0
10
Tekiela Kempes
26
6
417
1
0
1
0
21
Zarokostas Stavros
26
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mckeever Mark
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Garibay Johan
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benton Devin
24
1
18
0
0
0
0
5
Crisler Jaden
30
1
0
0
0
0
1
3
Haugli Sivert
25
1
120
0
0
0
0
40
O'Hearn Sean
26
1
46
0
0
1
0
22
Ritchie Stuart
23
1
120
0
0
0
0
4
Skelton Jordan
27
1
120
0
0
0
0
16
Thomas James
27
2
75
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johnson Callum
26
1
0
1
0
0
0
7
Machell Charlie
29
1
75
0
0
1
0
15
Santos Leo
17
1
46
0
0
0
0
6
van der Pluijm Yesin
25
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballard Richard
30
1
46
0
0
0
0
91
Calixtro Giovanni
24
1
103
0
0
0
0
9
Castro Rodolfo
26
2
75
1
0
1
0
19
Nshuti Innocent
26
1
120
0
1
0
0
10
Tekiela Kempes
26
1
120
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mckeever Mark
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Garibay Johan
24
7
587
0
0
0
0
31
Keener Elijah
17
0
0
0
0
0
0
1
Lewis Sean
32
19
1692
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benton Devin
24
9
354
0
0
0
0
5
Crisler Jaden
30
21
1685
1
1
5
2
13
Fernandez Daniel
27
17
1339
1
0
1
0
3
Haugli Sivert
25
25
2159
0
1
8
0
40
O'Hearn Sean
26
14
900
1
0
4
1
27
Ramirez Dennis
17
0
0
0
0
0
0
22
Ritchie Stuart
23
23
2028
2
3
1
0
4
Skelton Jordan
27
21
1843
2
0
4
0
16
Thomas James
27
25
1356
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adjei Kingsford
25
17
762
0
1
2
0
12
Johnson Callum
26
25
2012
1
5
5
0
8
Kelly-Rosales Angelo
31
22
1571
3
2
6
1
7
Machell Charlie
29
12
528
0
0
3
0
11
Ross Frank
26
20
1009
3
0
2
0
15
Santos Leo
17
2
47
0
0
0
0
6
van der Pluijm Yesin
25
11
470
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballard Richard
30
15
419
1
1
2
0
91
Calixtro Giovanni
24
17
695
0
1
3
0
9
Castro Rodolfo
26
24
1284
3
1
4
0
19
Nshuti Innocent
26
15
610
0
1
1
0
10
Tekiela Kempes
26
21
1481
12
1
4
0
21
Zarokostas Stavros
26
7
262
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mckeever Mark
45
Quảng cáo