Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Opatija, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Opatija
Sân vận động:
Stadion Kantrida
(Rijeka)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nwolokor David
28
8
720
0
0
0
0
32
Prskalo Andrej
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Graf Ivan
37
12
1080
0
0
5
0
18
Grujevic Marin
32
11
976
0
0
2
0
19
Macolic Nikola
21
11
457
1
0
2
0
21
Maric Luka
37
10
661
0
0
1
0
4
Mulac Dominik
25
13
1170
3
0
1
0
2
Usalj Duje
21
12
1006
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bogolin Baltazar Anton
24
13
748
1
0
0
0
16
Culina Niksa
20
7
287
0
0
0
0
5
Horvat Ivan
23
12
614
0
0
3
0
8
Kozic Luka
26
12
842
2
0
2
0
15
Malinic Vanja
28
7
328
0
0
1
0
22
Weitzer Ivor
36
12
415
3
0
1
0
10
Zabec David
28
12
864
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajayi Goodness
30
10
547
2
0
0
0
6
Arapovic David
21
8
431
0
0
2
1
9
Bogolin Val
19
1
6
0
0
0
0
44
Glavan Tomislav
20
8
393
1
0
1
0
11
Kasikovic Nemanja
23
10
386
0
0
0
0
7
Lesjak Sebastian
24
5
106
0
0
1
0
14
Pejanovic Antonio
33
9
415
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Grabar Marin
17
0
0
0
0
0
0
1
Nwolokor David
28
8
720
0
0
0
0
32
Pezelj Daniel
17
0
0
0
0
0
0
32
Prskalo Andrej
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Graf Ivan
37
12
1080
0
0
5
0
18
Grujevic Marin
32
11
976
0
0
2
0
19
Macolic Nikola
21
11
457
1
0
2
0
21
Maric Luka
37
10
661
0
0
1
0
4
Mulac Dominik
25
13
1170
3
0
1
0
2
Usalj Duje
21
12
1006
0
0
3
0
9
Vidusin Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bogolin Baltazar Anton
24
13
748
1
0
0
0
16
Culina Niksa
20
7
287
0
0
0
0
5
Horvat Ivan
23
12
614
0
0
3
0
8
Kozic Luka
26
12
842
2
0
2
0
15
Malinic Vanja
28
7
328
0
0
1
0
22
Weitzer Ivor
36
12
415
3
0
1
0
10
Zabec David
28
12
864
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajayi Goodness
30
10
547
2
0
0
0
6
Arapovic David
21
8
431
0
0
2
1
9
Bogolin Val
19
1
6
0
0
0
0
44
Glavan Tomislav
20
8
393
1
0
1
0
11
Kasikovic Nemanja
23
10
386
0
0
0
0
7
Lesjak Sebastian
24
5
106
0
0
1
0
14
Pejanovic Antonio
33
9
415
1
0
0
0
Quảng cáo