Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Opava, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Opava
Sân vận động:
Stadión v Městských sadech
(Opava)
Sức chứa:
7 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Babka Matous
22
6
496
0
0
0
0
26
Richter Adam
26
9
765
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cejka Felix
23
13
824
4
0
2
0
22
Haitl Patrik
26
6
311
0
0
0
0
21
Helesic Matej
27
13
1127
0
0
4
0
27
Hybl Matej
30
4
190
0
0
0
0
6
Janoscin Jiri
32
5
398
0
0
0
0
23
Lehoczki Ondrej
26
11
990
0
0
0
0
37
Metgenberg Valentin
21
1
1
0
0
0
0
99
Mootoo Wilson
22
9
641
0
0
3
0
5
Pejsa Sebastian
19
8
352
1
0
1
0
4
Srubek Jaromir
24
8
530
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blecha Filip
27
12
962
1
0
3
0
7
Malek Jaroslav
33
12
755
0
0
2
0
10
Muzik Ladislav
26
12
472
0
0
0
0
13
Omale Solomon
23
11
915
1
0
4
0
14
Ondracek Adam
29
14
1111
1
0
2
0
28
Sochor Adam
19
4
59
0
0
0
0
6
Vladar Michael
18
3
47
0
0
0
0
32
Whiffen Thomas
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Blatny Josef
19
1
30
1
0
0
0
18
Kozak Libor
35
12
923
4
0
4
0
19
Papalele
26
9
381
1
0
1
1
11
Rataj Tomas
21
12
560
1
0
3
0
29
Rezek Jakub
26
14
912
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zapotocny Tomas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Richter Adam
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cejka Felix
23
2
78
0
0
0
0
22
Haitl Patrik
26
2
61
0
0
0
0
21
Helesic Matej
27
1
90
0
0
1
0
27
Hybl Matej
30
1
90
0
0
0
0
23
Lehoczki Ondrej
26
1
90
0
0
0
0
99
Mootoo Wilson
22
1
90
0
0
0
0
5
Pejsa Sebastian
19
1
90
0
0
0
0
4
Srubek Jaromir
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Kim Jun-Hyeong
20
1
12
0
0
0
0
7
Malek Jaroslav
33
2
180
0
0
0
0
10
Muzik Ladislav
26
3
127
1
0
0
0
13
Omale Solomon
23
2
136
1
0
1
0
14
Ondracek Adam
29
1
90
0
0
0
0
28
Sochor Adam
19
1
12
0
0
0
0
7
Strnadel Ondrej
17
1
0
1
0
0
0
32
Whiffen Thomas
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Blatny Josef
19
2
37
0
0
0
0
18
Kozak Libor
35
1
76
0
0
0
0
19
Papalele
26
3
169
2
0
1
0
11
Rataj Tomas
21
2
79
1
0
0
0
29
Rezek Jakub
26
2
166
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zapotocny Tomas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Babka Matous
22
6
496
0
0
0
0
1
Hafera Matej
19
0
0
0
0
0
0
60
Martinak Filip
17
0
0
0
0
0
0
26
Richter Adam
26
11
945
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cejka Felix
23
15
902
4
0
2
0
22
Haitl Patrik
26
8
372
0
0
0
0
21
Helesic Matej
27
14
1217
0
0
5
0
27
Hybl Matej
30
5
280
0
0
0
0
6
Janoscin Jiri
32
5
398
0
0
0
0
23
Lehoczki Ondrej
26
12
1080
0
0
0
0
37
Metgenberg Valentin
21
1
1
0
0
0
0
99
Mootoo Wilson
22
10
731
0
0
3
0
5
Pejsa Sebastian
19
9
442
1
0
1
0
4
Srubek Jaromir
24
9
620
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blecha Filip
27
12
962
1
0
3
0
66
Kim Jun-Hyeong
20
1
12
0
0
0
0
7
Malek Jaroslav
33
14
935
0
0
2
0
10
Muzik Ladislav
26
15
599
1
0
0
0
13
Omale Solomon
23
13
1051
2
0
5
0
14
Ondracek Adam
29
15
1201
1
0
2
0
28
Sochor Adam
19
5
71
0
0
0
0
7
Strnadel Ondrej
17
1
0
1
0
0
0
6
Vladar Michael
18
3
47
0
0
0
0
32
Whiffen Thomas
21
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Blatny Josef
19
3
67
1
0
0
0
18
Kozak Libor
35
13
999
4
0
4
0
19
Papalele
26
12
550
3
0
2
1
11
Rataj Tomas
21
14
639
2
0
3
0
29
Rezek Jakub
26
16
1078
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zapotocny Tomas
44
Quảng cáo