Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Operario, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Operario
Sân vận động:
Estádio Germano Krüger
Sức chứa:
10 632
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Serie B
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Gabriel
26
2
180
0
0
0
0
1
Rafael Santos
35
12
1080
0
0
3
0
12
Talles
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
31
1
69
0
0
0
0
13
Arthur Neves
22
2
99
0
0
1
0
14
Borech
22
2
67
0
0
0
0
21
Fagner Alemao
Chấn thương
34
9
714
0
0
5
0
55
Jacy
27
11
785
0
0
5
0
30
Joseph
29
9
696
0
0
3
0
13
Lucas Hipolito
29
8
419
1
0
2
0
6
Para
29
11
846
1
0
3
0
23
Savio
28
12
941
0
0
2
0
4
Willian Machado
27
10
855
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Indio
32
12
847
0
0
4
0
38
Filipe Claudino
21
6
164
0
0
0
0
10
Marco Antonio
24
5
184
0
0
1
0
88
Neto Paraiba
32
9
438
1
0
0
0
19
Rodrigo Lindoso
35
3
99
0
0
0
0
8
Vinicius Diniz
25
14
863
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Emaxwell
Thẻ vàng
29
13
816
3
0
0
0
17
Erik Bessa
28
5
136
0
0
1
0
11
Felipe Augusto
32
14
1041
1
0
1
0
90
Ronaldo
33
13
984
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Gabriel
26
5
450
0
0
0
0
1
Rafael Santos
35
31
2790
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
31
10
772
0
0
1
0
14
Borech
22
2
65
0
0
0
0
21
Fagner Alemao
Chấn thương
34
14
1075
0
0
2
1
27
Gabriel Feliciano
23
9
602
0
0
0
0
55
Jacy
27
28
1669
0
0
7
0
30
Joseph
29
20
1678
0
0
5
0
13
Lucas Hipolito
29
11
803
0
0
1
0
2
Ocampos Santiago
22
10
656
0
0
2
0
6
Para
29
25
1809
0
2
3
0
23
Savio
28
12
782
0
1
0
0
72
Thales Oleques
30
16
1296
0
2
1
0
4
Willian Machado
27
33
2953
2
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boschilia
28
16
1136
4
0
5
0
5
Bruno Indio
32
23
1313
0
0
7
0
29
Dudu Scheit
Chấn thương
23
5
217
0
1
1
0
38
Filipe Claudino
21
8
203
0
1
2
0
10
Marco Antonio
24
11
250
1
0
1
0
88
Neto Paraiba
32
16
748
0
2
3
1
70
Pedro Lucas
22
16
757
0
2
2
0
19
Rodrigo Lindoso
35
18
1018
0
0
9
0
8
Vinicius Diniz
25
29
1727
1
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Daniel Lima
19
28
1364
3
2
5
0
77
Emaxwell
Thẻ vàng
29
27
1688
6
0
6
2
17
Erik Bessa
28
5
190
0
0
1
0
11
Felipe Augusto
32
21
1250
2
0
1
0
18
Gui Azevedo
Chấn thương
23
3
81
0
0
1
0
20
Nathan
25
11
285
4
0
0
0
7
Rodrigo Farofa
24
27
1921
2
2
7
0
90
Ronaldo
33
19
966
1
1
2
0
31
Santanna Rodrigues Ronald
27
29
1480
3
2
2
0
9
Vinicius Mingotti
Chấn thương
24
10
511
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafael Santos
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fagner Alemao
Chấn thương
34
1
90
0
0
0
0
55
Jacy
27
1
46
0
0
1
0
30
Joseph
29
1
90
0
0
0
0
13
Lucas Hipolito
29
1
45
0
0
0
0
6
Para
29
2
136
0
0
0
0
23
Savio
28
1
90
0
0
0
0
4
Willian Machado
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Indio
32
1
90
0
0
0
0
29
Dudu Scheit
Chấn thương
23
1
46
0
0
0
0
10
Marco Antonio
24
1
31
0
0
0
0
70
Pedro Lucas
22
2
76
0
0
0
0
19
Rodrigo Lindoso
35
1
90
0
0
0
0
8
Vinicius Diniz
25
2
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Emaxwell
Thẻ vàng
29
3
76
1
0
0
0
11
Felipe Augusto
32
2
92
0
0
0
0
7
Rodrigo Farofa
24
1
60
0
0
1
0
90
Ronaldo
33
3
167
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Gabriel
26
7
630
0
0
0
0
51
Lopes Guilherme
?
0
0
0
0
0
0
1
Rafael Santos
35
45
4050
0
0
7
1
12
Talles
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allan Godoi
31
11
841
0
0
1
0
13
Arthur Neves
22
2
99
0
0
1
0
14
Borech
22
4
132
0
0
0
0
21
Fagner Alemao
Chấn thương
34
24
1879
0
0
7
1
27
Gabriel Feliciano
23
9
602
0
0
0
0
24
Igor Ribeiro
23
0
0
0
0
0
0
55
Jacy
27
40
2500
0
0
13
0
30
Joseph
29
30
2464
0
0
8
0
13
Lucas Hipolito
29
20
1267
1
0
3
0
2
Ocampos Santiago
22
10
656
0
0
2
0
6
Para
29
38
2791
1
2
6
0
23
Savio
28
25
1813
0
1
2
0
72
Thales Oleques
30
16
1296
0
2
1
0
4
Willian Machado
27
45
3988
2
1
7
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boschilia
28
16
1136
4
0
5
0
5
Bruno Indio
32
36
2250
0
0
11
0
29
Dudu Scheit
Chấn thương
23
6
263
0
1
1
0
38
Filipe Claudino
21
14
367
0
1
2
0
10
Marco Antonio
24
17
465
1
0
2
0
88
Neto Paraiba
32
25
1186
1
2
3
1
70
Pedro Lucas
22
18
833
0
2
2
0
19
Rodrigo Lindoso
35
22
1207
0
0
9
0
8
Vinicius Diniz
25
45
2710
4
1
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Daniel Lima
19
28
1364
3
2
5
0
77
Emaxwell
Thẻ vàng
29
43
2580
10
0
6
2
17
Erik Bessa
28
10
326
0
0
2
0
11
Felipe Augusto
32
37
2383
3
0
2
0
18
Gui Azevedo
Chấn thương
23
3
81
0
0
1
0
20
Nathan
25
11
285
4
0
0
0
7
Rodrigo Farofa
24
28
1981
2
2
8
0
90
Ronaldo
33
35
2117
5
1
4
0
31
Santanna Rodrigues Ronald
27
29
1480
3
2
2
0
9
Vinicius Mingotti
Chấn thương
24
10
511
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Guanaes
43
Quảng cáo