Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orebro Syr., Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Orebro Syr.
Sân vận động:
Mellringe IP
(Örebro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzevlan Amar
21
28
2520
0
0
6
0
30
Serrano Karl
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindelov Felix
27
27
2306
0
0
5
0
3
Conta Swaibou
21
18
1370
0
0
4
0
17
Hertzman Henry
20
16
238
1
0
1
0
5
Jusic Amer
21
19
1710
0
0
5
0
99
Saleh Mustafa
20
9
653
0
0
2
0
2
Windahl Oscar
22
16
969
1
0
1
0
41
Youla Mohamed
23
29
2092
1
0
2
0
16
van den Bos Miano
21
9
789
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Afshari Tyson
19
16
852
1
0
2
0
12
Ajdarevic Alfred
26
14
1095
3
0
1
0
6
Gustafsson Konrad
26
12
1053
1
0
5
0
8
Habib Ibrahim
28
26
1789
2
0
1
0
21
Ingves Anton
23
8
344
0
0
1
0
77
Malky Philip
20
22
748
1
0
2
0
12
Marauge Alexander
?
1
13
0
0
0
0
18
Mohamud Abdikhaliq
18
8
114
0
0
2
0
7
Rafael Torre
22
19
779
0
0
1
0
10
Salcinovic Dino
22
26
2278
8
0
2
0
22
Spanedal Isac
26
12
547
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chabo Emanuel
22
14
750
1
0
4
0
11
Navassardian Edgar
20
27
2201
13
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cicek Barsaum
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzevlan Amar
21
28
2520
0
0
6
0
30
Serrano Karl
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindelov Felix
27
27
2306
0
0
5
0
3
Conta Swaibou
21
18
1370
0
0
4
0
17
Hertzman Henry
20
16
238
1
0
1
0
5
Jusic Amer
21
19
1710
0
0
5
0
99
Saleh Mustafa
20
9
653
0
0
2
0
2
Windahl Oscar
22
16
969
1
0
1
0
41
Youla Mohamed
23
29
2092
1
0
2
0
16
van den Bos Miano
21
9
789
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Afshari Tyson
19
16
852
1
0
2
0
12
Ajdarevic Alfred
26
14
1095
3
0
1
0
6
Gustafsson Konrad
26
12
1053
1
0
5
0
8
Habib Ibrahim
28
26
1789
2
0
1
0
21
Ingves Anton
23
8
344
0
0
1
0
77
Malky Philip
20
22
748
1
0
2
0
12
Marauge Alexander
?
1
13
0
0
0
0
18
Mohamud Abdikhaliq
18
8
114
0
0
2
0
7
Rafael Torre
22
19
779
0
0
1
0
10
Salcinovic Dino
22
26
2278
8
0
2
0
22
Spanedal Isac
26
12
547
0
0
1
0
6
Yesil Leon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chabo Emanuel
22
14
750
1
0
4
0
11
Navassardian Edgar
20
27
2201
13
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cicek Barsaum
39
Quảng cáo