Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orense, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Orense
Sân vận động:
Estadio 9 de Mayo
(Machala)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silva Rolando
29
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
26
2282
1
0
5
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
19
1706
0
1
4
0
70
Guerrero Meza Johan Alexander
19
1
21
0
0
0
0
52
Quinonez Bryan
21
12
694
0
0
2
1
3
Quinonez Oscar
23
12
1002
0
1
3
0
4
Quinonez Steeven
23
17
1161
0
1
3
0
31
Velasco Pedro
31
27
2336
0
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acosta Enzo Michel
27
3
122
0
1
0
0
10
Burbano Robert
29
26
2198
3
4
3
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
31
20
806
0
0
4
0
5
Eggel Marcelo
25
23
1131
0
1
6
0
45
Feijoo Fernandez Jostin Rigoberto
19
1
12
0
0
0
0
29
Kubiszyn Santiago
22
21
1562
1
0
3
0
14
Pluas Erick
22
17
1447
0
0
3
0
50
Vasquez Sergio
20
15
1034
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
19
382
1
0
3
0
9
Coronel Dany
22
17
676
1
0
2
0
11
Herrera Agustin
26
26
1925
6
0
2
0
33
Parrales Vera Miguel Enrique
28
11
856
8
0
5
0
20
Servetto Nicolas
28
10
491
1
0
1
0
57
Suarez Ariel
20
9
199
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
24
13
666
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardenas Jose
29
0
0
0
0
0
0
22
Ortiz Jordy
21
0
0
0
0
0
0
12
Silva Rolando
29
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
26
2282
1
0
5
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
19
1706
0
1
4
0
70
Guerrero Meza Johan Alexander
19
1
21
0
0
0
0
52
Quinonez Bryan
21
12
694
0
0
2
1
3
Quinonez Oscar
23
12
1002
0
1
3
0
4
Quinonez Steeven
23
17
1161
0
1
3
0
31
Velasco Pedro
31
27
2336
0
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acosta Enzo Michel
27
3
122
0
1
0
0
10
Burbano Robert
29
26
2198
3
4
3
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
31
20
806
0
0
4
0
5
Eggel Marcelo
25
23
1131
0
1
6
0
45
Feijoo Fernandez Jostin Rigoberto
19
1
12
0
0
0
0
29
Kubiszyn Santiago
22
21
1562
1
0
3
0
55
Mosquera Ramirez Yandry Jahir
18
0
0
0
0
0
0
14
Pluas Erick
22
17
1447
0
0
3
0
50
Vasquez Sergio
20
15
1034
0
0
4
0
44
Zhingre Emerson
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
19
382
1
0
3
0
9
Coronel Dany
22
17
676
1
0
2
0
11
Herrera Agustin
26
26
1925
6
0
2
0
33
Parrales Vera Miguel Enrique
28
11
856
8
0
5
0
20
Servetto Nicolas
28
10
491
1
0
1
0
57
Suarez Ariel
20
9
199
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
24
13
666
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Quảng cáo