Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orense, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Orense
Sân vận động:
Estadio 9 de Mayo
(Machala)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Silva Rolando
29
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
20
1755
1
0
5
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
15
1346
0
1
4
0
52
Quinonez Bryan
21
9
602
0
0
2
1
3
Quinonez Oscar
23
6
496
0
0
2
0
4
Quinonez Steeven
23
12
989
0
1
3
0
31
Velasco Pedro
31
21
1814
0
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acosta Enzo Michel
27
3
122
0
1
0
0
10
Burbano Robert
29
20
1673
2
4
3
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
31
16
636
0
0
2
0
5
Eggel Marcelo
25
19
1013
0
1
6
0
29
Kubiszyn Santiago
21
15
1022
1
0
2
0
14
Pluas Erick
22
17
1447
0
0
3
0
50
Vasquez Sergio
20
9
634
0
0
2
0
54
Zambrano Pesantez Erick Smith
16
3
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
14
301
1
0
2
0
9
Coronel Dany
22
13
492
1
0
1
0
11
Herrera Agustin
26
20
1580
6
0
2
0
33
Parrales Vera Miguel Enrique
28
6
414
7
0
3
0
20
Servetto Nicolas
28
5
262
1
0
0
0
57
Suarez Ariel
20
6
164
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
24
11
519
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cardenas Jose
29
0
0
0
0
0
0
22
Ortiz Jordy
21
0
0
0
0
0
0
12
Silva Rolando
29
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Achilier Gabriel
39
20
1755
1
0
5
0
60
Erique Villigua Yeltzin Hernan
21
15
1346
0
1
4
0
70
Guerrero Meza Johan Alexander
19
0
0
0
0
0
0
52
Quinonez Bryan
21
9
602
0
0
2
1
3
Quinonez Oscar
23
6
496
0
0
2
0
4
Quinonez Steeven
23
12
989
0
1
3
0
31
Velasco Pedro
31
21
1814
0
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acosta Enzo Michel
27
3
122
0
1
0
0
10
Burbano Robert
29
20
1673
2
4
3
0
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
31
16
636
0
0
2
0
5
Eggel Marcelo
25
19
1013
0
1
6
0
45
Feijoo Fernandez Jostin Rigoberto
19
0
0
0
0
0
0
29
Kubiszyn Santiago
21
15
1022
1
0
2
0
55
Mosquera Ramirez Yandry Jahir
18
0
0
0
0
0
0
56
Ortiz Marvin
20
0
0
0
0
0
0
14
Pluas Erick
22
17
1447
0
0
3
0
50
Vasquez Sergio
20
9
634
0
0
2
0
54
Zambrano Pesantez Erick Smith
16
3
32
0
0
0
0
44
Zhingre Emerson
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrade Jose Miguel
31
14
301
1
0
2
0
9
Coronel Dany
22
13
492
1
0
1
0
11
Herrera Agustin
26
20
1580
6
0
2
0
33
Parrales Vera Miguel Enrique
28
6
414
7
0
3
0
20
Servetto Nicolas
28
5
262
1
0
0
0
57
Suarez Ariel
20
6
164
0
0
0
0
15
Vinan Bryan
24
11
519
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Saldarriaga Santiago
60
Quảng cáo