Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orgryte, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Orgryte
Sân vận động:
Gamla Ullevi
(Göteborg)
Sức chứa:
18 416
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gustafsson Hampus
23
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azulay Jonathan
31
26
2095
4
0
3
0
6
Dyrestam Mikael
32
20
1561
2
1
4
1
25
Faye Abdoulaye
20
22
1789
0
1
9
1
5
Styffe Christoffer
23
20
1264
1
1
0
0
24
Svensson William
22
23
1490
3
2
3
0
2
Tagesson Linus
22
6
223
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abukar Aydarus
21
23
908
3
2
1
0
19
Andreasson Anton
31
26
1892
3
3
1
0
21
Kenndal William
28
10
665
1
0
1
0
8
Mujanic Amel
23
28
2507
3
6
4
0
14
Paulson Daniel
29
17
1265
1
5
2
0
7
Vindehall Charlie
28
25
1718
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barkroth Niklas
32
14
412
0
0
2
0
11
Christoffersson Noah
25
28
1389
7
2
0
0
15
Dahlqvist Isak
23
27
2419
5
3
5
0
17
Ekpenyong Emmanuel
20
2
15
0
0
1
0
32
Karlsson Manz
17
2
2
0
1
0
0
9
Lundberg Viktor
33
19
407
4
1
3
0
22
Sana Tobias
35
19
1490
2
3
3
0
20
Trpcevski Filip
21
7
306
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Andreas
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gustafsson Hampus
23
29
2610
0
0
1
0
12
Hakansson Eric
18
0
0
0
0
0
0
30
Rahm Alex
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azulay Jonathan
31
26
2095
4
0
3
0
6
Dyrestam Mikael
32
20
1561
2
1
4
1
25
Faye Abdoulaye
20
22
1789
0
1
9
1
5
Styffe Christoffer
23
20
1264
1
1
0
0
24
Svensson William
22
23
1490
3
2
3
0
2
Tagesson Linus
22
6
223
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abukar Aydarus
21
23
908
3
2
1
0
19
Andreasson Anton
31
26
1892
3
3
1
0
21
Kenndal William
28
10
665
1
0
1
0
8
Mujanic Amel
23
28
2507
3
6
4
0
14
Paulson Daniel
29
17
1265
1
5
2
0
27
Vennberg Jonatan
20
0
0
0
0
0
0
7
Vindehall Charlie
28
25
1718
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barkroth Niklas
32
14
412
0
0
2
0
11
Christoffersson Noah
25
28
1389
7
2
0
0
15
Dahlqvist Isak
23
27
2419
5
3
5
0
17
Ekpenyong Emmanuel
20
2
15
0
0
1
0
32
Karlsson Manz
17
2
2
0
1
0
0
9
Lundberg Viktor
33
19
407
4
1
3
0
22
Sana Tobias
35
19
1490
2
3
3
0
20
Trpcevski Filip
21
7
306
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Andreas
40
Quảng cáo