Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orijent, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Orijent
Sân vận động:
Stadion Krimeja
(Rijeka)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Curac Dino
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bagadur Ricardo
29
10
808
0
0
2
1
3
Bodetic Noel
20
13
1163
1
0
0
0
2
Braut Filip
22
12
976
0
0
0
1
23
Li Sirong
21
8
264
0
0
1
0
22
Milanovic Adriano
21
8
308
0
0
0
0
4
Prpic Domagoj
24
7
380
0
0
1
0
11
Svrljuga Andro
39
6
288
0
0
0
0
28
Tadejevic Mario
35
11
946
3
0
3
0
21
Zrilic Filip
23
10
348
0
0
1
0
15
Zuliani Noa
21
6
243
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bubnjar Andrija
27
13
1102
1
0
2
0
25
Galesic Antonio
21
12
831
2
0
3
0
18
Kordic-Gruzic Mario
22
2
137
0
0
0
0
7
Kovacevic Borna
20
8
184
0
0
0
0
17
Monjac Mateo
28
12
982
1
0
3
0
14
Muminovic Sanin
34
11
834
1
0
6
0
6
Panic Borna
19
4
67
0
0
2
0
10
Valjan Karlo
21
12
657
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Faal Baboucarr
21
9
443
1
0
0
0
19
Hadzic Nedim
25
3
52
0
0
1
0
8
Medojevic Nikola
19
12
672
1
0
1
0
20
Momcilovski Matej
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grubor Slobodan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bazdaric Vice
24
0
0
0
0
0
0
1
Curac Dino
23
13
1170
0
0
0
0
45
Pehar Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anusic Dorian
19
0
0
0
0
0
0
29
Bagadur Ricardo
29
10
808
0
0
2
1
3
Bodetic Noel
20
13
1163
1
0
0
0
2
Braut Filip
22
12
976
0
0
0
1
23
Li Sirong
21
8
264
0
0
1
0
22
Milanovic Adriano
21
8
308
0
0
0
0
4
Prpic Domagoj
24
7
380
0
0
1
0
13
Smirnov Yegor
28
0
0
0
0
0
0
11
Svrljuga Andro
39
6
288
0
0
0
0
28
Tadejevic Mario
35
11
946
3
0
3
0
21
Zrilic Filip
23
10
348
0
0
1
0
15
Zuliani Noa
21
6
243
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bubnjar Andrija
27
13
1102
1
0
2
0
25
Galesic Antonio
21
12
831
2
0
3
0
18
Kordic-Gruzic Mario
22
2
137
0
0
0
0
7
Kovacevic Borna
20
8
184
0
0
0
0
17
Monjac Mateo
28
12
982
1
0
3
0
14
Muminovic Sanin
34
11
834
1
0
6
0
6
Panic Borna
19
4
67
0
0
2
0
10
Valjan Karlo
21
12
657
1
0
0
0
13
Zoran Nicolas
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Faal Baboucarr
21
9
443
1
0
0
0
19
Hadzic Nedim
25
3
52
0
0
1
0
8
Medojevic Nikola
19
12
672
1
0
1
0
20
Momcilovski Matej
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grubor Slobodan
56
Quảng cáo