Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orlando City, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Orlando City
Sân vận động:
Sân vận động Inter&Co
(Orlando)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
32
2880
0
1
2
0
50
Otero Javier
21
1
62
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
Chấn thương cẳng chân
26
5
389
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brekalo David
25
22
1145
1
0
1
0
30
Freeman Alexander
20
2
10
0
1
0
0
26
Halliday Michael
21
6
111
0
0
1
0
6
Jansson Robin
32
33
2932
1
1
9
0
20
Petrasso Luca
24
2
24
0
0
0
0
3
Rafael Santos
26
35
2336
1
3
2
0
15
Schlegel Rodrigo
27
31
2569
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
33
2698
1
2
12
0
16
Cartagena Wilder
30
30
2465
0
1
9
0
8
Felipe Martins
34
14
359
0
0
3
0
33
Kocevski Jeorgio
22
11
158
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
37
1747
1
9
1
0
23
Mohammed Shakur
21
2
5
0
0
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
34
2660
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
37
3014
5
11
4
0
7
Enrique Ramiro
23
23
1274
8
2
5
0
27
Lynn Jack
24
6
225
2
0
0
0
27
Lynn Jack
24
5
36
0
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
30
1700
10
3
6
0
9
Muriel Luis
33
36
1642
5
7
2
0
11
Ojeda Martin
25
37
2156
5
12
2
0
24
Smith Kyle
32
32
1199
0
2
2
0
10
Torres Facundo
24
35
2912
16
6
3
0
34
Tsukada Yutaro
23
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
3
270
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
Chấn thương cẳng chân
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brekalo David
25
2
180
0
0
0
0
26
Halliday Michael
21
1
90
0
0
0
0
6
Jansson Robin
32
3
270
0
0
1
0
3
Rafael Santos
26
3
103
0
0
0
0
15
Schlegel Rodrigo
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
3
215
0
0
1
0
16
Cartagena Wilder
30
4
316
0
0
2
0
8
Felipe Martins
34
3
159
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
4
254
1
1
1
0
23
Mohammed Shakur
21
1
46
0
0
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
3
230
0
1
0
0
7
Enrique Ramiro
23
4
169
1
0
0
0
27
Lynn Jack
24
2
23
0
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
3
114
1
0
0
0
9
Muriel Luis
33
3
223
0
1
0
0
11
Ojeda Martin
25
4
180
1
1
0
0
24
Smith Kyle
32
4
323
1
0
1
0
10
Torres Facundo
24
4
245
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brekalo David
25
3
270
0
0
1
0
30
Freeman Alexander
20
1
7
0
0
0
0
6
Jansson Robin
32
3
226
0
0
1
0
20
Petrasso Luca
24
1
25
0
0
0
0
3
Rafael Santos
26
3
98
0
0
0
0
15
Schlegel Rodrigo
27
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
3
270
0
0
1
0
16
Cartagena Wilder
30
3
270
0
0
0
0
33
Kocevski Jeorgio
22
1
3
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
3
84
0
1
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
2
178
0
0
0
0
7
Enrique Ramiro
23
3
232
2
1
0
0
27
Lynn Jack
24
1
13
0
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
2
28
0
0
0
0
9
Muriel Luis
33
2
41
0
0
0
0
11
Ojeda Martin
25
3
233
1
0
0
0
24
Smith Kyle
32
2
113
0
0
0
1
10
Torres Facundo
24
3
240
1
2
0
0
34
Tsukada Yutaro
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
38
3420
0
1
2
0
99
Mercado Carlos
25
0
0
0
0
0
0
50
Otero Javier
21
1
62
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
Chấn thương cẳng chân
26
6
479
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brekalo David
25
27
1595
1
0
2
0
30
Freeman Alexander
20
3
17
0
1
0
0
56
Guske Colin
17
0
0
0
0
0
0
26
Halliday Michael
21
7
201
0
0
1
0
6
Jansson Robin
32
39
3428
1
1
11
0
20
Petrasso Luca
24
3
49
0
0
0
0
3
Rafael Santos
26
41
2537
1
3
2
0
15
Schlegel Rodrigo
27
34
2794
1
0
6
1
68
Williams Thomas
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
39
3183
1
2
14
0
18
Bruseth Heine
20
0
0
0
0
0
0
16
Cartagena Wilder
30
37
3051
0
1
11
0
8
Felipe Martins
34
17
518
0
0
3
0
33
Kocevski Jeorgio
22
12
161
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
44
2085
2
11
2
0
95
Loyola Favian
19
0
0
0
0
0
0
23
Mohammed Shakur
21
3
51
0
0
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
40
3200
3
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
42
3422
5
12
4
0
7
Enrique Ramiro
23
30
1675
11
3
5
0
27
Lynn Jack
24
8
248
2
0
0
0
27
Lynn Jack
24
6
49
0
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
35
1842
11
3
6
0
9
Muriel Luis
33
41
1906
5
8
2
0
11
Ojeda Martin
25
44
2569
7
13
2
0
32
Rivera Wilfredo
21
0
0
0
0
0
0
24
Smith Kyle
32
38
1635
1
2
3
1
10
Torres Facundo
24
42
3397
20
9
3
0
34
Tsukada Yutaro
23
4
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
56
Quảng cáo