Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orlando Pirates, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
Orlando Pirates
Sân vận động:
Orlando Stadium
(Johannesburg)
Sức chứa:
37 139
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chaine Sipho
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Maela Innocent
32
3
115
0
0
0
0
29
Mako Paseka
30
3
91
0
0
0
0
2
Monyane Thabiso
24
1
64
0
0
1
0
6
Ndah Olisa
26
2
174
0
0
0
0
36
Sesane Thabiso
24
6
496
0
1
2
0
5
Sibisi Nkosinathi
29
5
322
0
0
2
0
3
van Rooyen Dean
27
5
388
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dlamini Kabelo
28
5
219
1
1
1
0
25
Kimvuidi Karim
22
1
32
0
0
0
0
8
Makhaula Makhehlene
34
6
419
0
0
2
0
28
Maswanganyi Patrick
26
5
446
0
0
1
0
16
Mbatha Thalente
24
6
476
1
0
0
0
32
Moleleki Thuso Edgar
24
1
25
0
0
0
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
29
1
15
0
0
0
0
31
Rasebotja Selaelo
23
3
32
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gilberto
23
3
115
0
0
0
0
7
Hotto Deon
34
6
540
1
1
0
0
19
Mabasa Tshegofatso
28
6
283
1
0
1
0
17
Makgopa Evidence
24
5
258
3
0
1
0
38
Mofokeng Relebohile
20
6
516
1
3
2
0
33
Nkota Mohau
19
4
246
2
0
1
0
42
Radiopane Boitumelo
22
1
5
0
0
0
0
14
Saleng Monnapule
26
2
149
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chaine Sipho
27
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Maela Innocent
32
4
101
0
0
0
0
2
Monyane Thabiso
24
4
340
0
0
3
0
6
Ndah Olisa
26
3
300
1
0
0
0
36
Sesane Thabiso
24
4
390
0
1
0
0
5
Sibisi Nkosinathi
29
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dlamini Kabelo
28
4
165
0
1
0
0
25
Kimvuidi Karim
22
1
30
0
0
1
0
8
Makhaula Makhehlene
34
4
252
0
0
0
0
28
Maswanganyi Patrick
26
4
390
0
0
1
0
16
Mbatha Thalente
24
4
351
0
0
1
0
31
Rasebotja Selaelo
23
1
17
0
0
0
0
4
Timm Miguel
32
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gilberto
23
2
33
0
0
0
0
7
Hotto Deon
34
4
390
1
0
0
0
19
Mabasa Tshegofatso
28
4
273
2
1
1
0
17
Makgopa Evidence
24
4
121
1
0
0
0
38
Mofokeng Relebohile
20
4
260
2
2
0
0
14
Saleng Monnapule
26
4
368
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chaine Sipho
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Sesane Thabiso
24
1
90
0
0
0
0
5
Sibisi Nkosinathi
29
1
90
0
0
0
0
3
van Rooyen Dean
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dlamini Kabelo
28
1
90
1
1
0
0
25
Kimvuidi Karim
22
1
60
0
0
0
0
28
Maswanganyi Patrick
26
1
32
0
0
1
0
31
Rasebotja Selaelo
23
1
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gilberto
23
1
15
0
0
0
0
7
Hotto Deon
34
1
90
0
1
0
0
19
Mabasa Tshegofatso
28
1
76
0
0
0
0
17
Makgopa Evidence
24
1
31
1
0
0
0
38
Mofokeng Relebohile
20
1
90
0
0
0
0
33
Nkota Mohau
19
1
45
0
0
0
0
14
Saleng Monnapule
26
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Buthelezi Melusi Nkazimulo
26
1
90
0
0
0
0
24
Chaine Sipho
27
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Lebitso Thabiso
32
2
121
0
0
1
0
23
Maela Innocent
32
4
298
0
0
1
0
2
Monyane Thabiso
24
3
240
0
0
0
0
39
Mthethwa Sandile
27
2
16
0
0
0
0
6
Ndah Olisa
26
1
90
0
0
1
0
36
Sesane Thabiso
24
3
263
0
0
0
0
5
Sibisi Nkosinathi
29
3
111
0
0
0
0
27
Xoki Tapelo
29
3
169
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dlamini Kabelo
28
4
211
3
0
0
0
8
Makhaula Makhehlene
34
4
294
1
0
1
0
28
Maswanganyi Patrick
26
5
349
4
0
2
0
16
Mbatha Thalente
24
4
203
0
1
2
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
29
1
4
0
0
0
0
4
Timm Miguel
32
3
179
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hotto Deon
34
4
225
0
0
0
0
19
Mabasa Tshegofatso
28
5
289
3
0
1
0
17
Makgopa Evidence
24
2
73
0
0
0
0
38
Mofokeng Relebohile
20
5
275
2
0
0
0
14
Saleng Monnapule
26
4
197
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Buthelezi Melusi Nkazimulo
26
1
90
0
0
0
0
24
Chaine Sipho
27
14
1290
0
0
2
0
40
Dladla Siyabonga
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Lebitso Thabiso
32
2
121
0
0
1
0
23
Maela Innocent
32
11
514
0
0
1
0
29
Mako Paseka
30
3
91
0
0
0
0
2
Monyane Thabiso
24
8
644
0
0
4
0
39
Mthethwa Sandile
27
2
16
0
0
0
0
6
Ndah Olisa
26
6
564
1
0
1
0
36
Sesane Thabiso
24
14
1239
0
2
2
0
5
Sibisi Nkosinathi
29
11
636
0
0
2
0
27
Xoki Tapelo
29
3
169
3
0
1
0
3
van Rooyen Dean
27
6
478
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dlamini Kabelo
28
14
685
5
3
1
0
25
Kimvuidi Karim
22
3
122
0
0
1
0
8
Makhaula Makhehlene
34
14
965
1
0
3
0
28
Maswanganyi Patrick
26
15
1217
4
0
5
0
16
Mbatha Thalente
24
14
1030
1
1
3
0
32
Moleleki Thuso Edgar
24
1
25
0
0
0
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
29
2
19
0
0
0
0
31
Rasebotja Selaelo
23
5
108
0
0
2
0
4
Timm Miguel
32
4
197
0
0
2
0
34
Tshobeni Azola
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gilberto
23
6
163
0
0
0
0
7
Hotto Deon
34
15
1245
2
2
0
0
9
Lepasa Zakhele
27
0
0
0
0
0
0
19
Mabasa Tshegofatso
28
16
921
6
1
3
0
17
Makgopa Evidence
24
12
483
5
0
1
0
38
Mofokeng Relebohile
20
16
1141
5
5
2
0
33
Nkota Mohau
19
5
291
2
0
1
0
12
Otladisa Katlego
28
0
0
0
0
0
0
42
Radiopane Boitumelo
22
1
5
0
0
0
0
14
Saleng Monnapule
26
11
760
5
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
47
Quảng cáo