Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orn, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Orn
Sân vận động:
Lystlunden Stadion
(Horten)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Solberg Kristoffer
28
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
38
20
1800
0
0
1
0
19
Hamde Daniel
21
14
576
0
0
0
0
8
Knutsen Thomas
35
21
1858
4
0
1
0
28
Larsen Lars
22
6
246
0
0
0
0
7
Lindquist Christopher
28
6
540
1
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
16
1382
0
0
1
0
2
Nilsen Seihou
26
19
1538
1
0
4
2
13
Skullestad Vetle
17
1
1
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
20
8
98
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
11
540
2
0
1
0
17
Hargott Christian
22
16
919
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
20
1639
2
0
4
0
3
Riise Noah
19
13
835
0
0
2
0
24
Schie Philip
20
16
1196
3
0
4
0
23
Wivestad Steffen
19
4
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
22
14
245
0
0
0
0
11
Helling Gustav
23
19
1316
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
25
10
470
1
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
10
468
0
0
0
0
28
Werni Sander
24
5
438
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anmarkrud Adam
?
0
0
0
0
0
0
12
Lille Tobias
36
0
0
0
0
0
0
12
Sande Arntsen Filip
?
0
0
0
0
0
0
12
Skretteberg Daniel Negussie
22
0
0
0
0
0
0
1
Solberg Kristoffer
28
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
38
20
1800
0
0
1
0
19
Hamde Daniel
21
14
576
0
0
0
0
8
Knutsen Thomas
35
21
1858
4
0
1
0
28
Larsen Lars
22
6
246
0
0
0
0
7
Lindquist Christopher
28
6
540
1
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
16
1382
0
0
1
0
2
Nilsen Seihou
26
19
1538
1
0
4
2
13
Skullestad Vetle
17
1
1
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
20
8
98
1
0
1
0
26
Sorensen Lenny
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
11
540
2
0
1
0
17
Hargott Christian
22
16
919
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
20
1639
2
0
4
0
3
Riise Noah
19
13
835
0
0
2
0
24
Schie Philip
20
16
1196
3
0
4
0
23
Wivestad Steffen
19
4
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
22
14
245
0
0
0
0
11
Helling Gustav
23
19
1316
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
25
10
470
1
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
10
468
0
0
0
0
28
Werni Sander
24
5
438
1
0
2
0
Quảng cáo