Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Orsomarso, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Orsomarso
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benitez Brayan
21
7
630
0
0
0
0
1
Obando Euler
22
26
2340
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angulo Cabezas Jean Paul
22
8
562
0
0
1
0
4
Bonilla Alexandro
19
25
2028
0
0
9
0
16
Castano Juan
26
9
810
0
0
1
0
26
Gonzalez Viafara Samuel
20
19
1039
0
0
4
0
13
Mezu Cristhian
19
7
142
0
0
1
0
3
Palacios Malcom
20
7
610
0
0
2
0
18
Ruiz Andres
19
14
768
1
0
3
0
2
Zuluaga Andres
28
13
952
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benavides Guillermo
19
28
1169
0
0
5
0
27
Betancourt Juan
?
1
36
0
0
1
0
6
Copete David
23
26
1867
1
0
14
1
3
Palacios Canola Andres Camilo
25
1
90
0
0
0
0
11
Preciado Erik
20
15
587
1
0
3
0
24
Rubio Juan
20
1
20
0
0
0
0
14
Villarreal Josue
?
1
53
0
0
0
0
28
Zarante
17
4
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aragon Ancizar
21
13
357
0
0
2
1
19
Arrechea Santiago
?
9
153
0
0
1
0
7
Girado Sebastian
20
4
186
0
0
1
0
11
Gomez Brayan
24
5
175
0
0
1
0
21
Gomez Luis
20
10
624
0
0
1
0
15
Gonzalez Murillo Gean Harry
19
3
23
0
0
0
0
20
Ibarra Camilo
24
10
445
0
0
0
0
19
Molina Jairo
31
7
448
1
0
1
0
23
Palacios Mosquera Daniel
21
5
370
1
0
1
1
23
Preciado Maicol
19
13
310
0
0
0
0
29
Salazar Pedro
17
23
1562
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benitez Brayan
21
7
630
0
0
0
0
1
Obando Euler
22
26
2340
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angulo Cabezas Jean Paul
22
8
562
0
0
1
0
4
Bonilla Alexandro
19
25
2028
0
0
9
0
16
Castano Juan
26
9
810
0
0
1
0
26
Gonzalez Viafara Samuel
20
19
1039
0
0
4
0
13
Mezu Cristhian
19
7
142
0
0
1
0
3
Palacios Malcom
20
7
610
0
0
2
0
18
Ruiz Andres
19
14
768
1
0
3
0
2
Zuluaga Andres
28
13
952
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benavides Guillermo
19
28
1169
0
0
5
0
27
Betancourt Juan
?
1
36
0
0
1
0
6
Copete David
23
26
1867
1
0
14
1
25
Granados Erik
22
0
0
0
0
0
0
Murillo Didier
17
0
0
0
0
0
0
3
Palacios Canola Andres Camilo
25
1
90
0
0
0
0
11
Preciado Erik
20
15
587
1
0
3
0
24
Rubio Juan
20
1
20
0
0
0
0
14
Villarreal Josue
?
1
53
0
0
0
0
28
Zarante
17
4
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aragon Ancizar
21
13
357
0
0
2
1
19
Arrechea Santiago
?
9
153
0
0
1
0
7
Girado Sebastian
20
4
186
0
0
1
0
11
Gomez Brayan
24
5
175
0
0
1
0
21
Gomez Luis
20
10
624
0
0
1
0
15
Gonzalez Murillo Gean Harry
19
3
23
0
0
0
0
20
Ibarra Camilo
24
10
445
0
0
0
0
19
Molina Jairo
31
7
448
1
0
1
0
23
Palacios Mosquera Daniel
21
5
370
1
0
1
1
23
Preciado Maicol
19
13
310
0
0
0
0
29
Salazar Pedro
17
23
1562
3
0
1
0
Quảng cáo