Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Osasuna, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Osasuna
Sân vận động:
Estadio Reyno de Navarra
(Pamplona)
Sức chứa:
23 516
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrera Sergio
31
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Areso Jesus
25
11
974
0
0
1
0
22
Boyomo Flavien
23
9
810
1
0
2
0
23
Bretones Abel
24
11
732
2
0
2
0
24
Catena Alejandro
30
11
990
0
0
1
0
3
Cruz Juan
32
6
380
0
0
1
0
5
Herrando Jorge
23
5
367
0
0
2
0
8
Ibanez Pablo
26
11
406
0
1
1
0
15
Pena Ruben
33
10
334
0
0
1
0
2
Vidal Nacho
29
4
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arnaiz Jose Manuel
29
2
18
0
0
0
0
16
Gomez Moi
30
11
348
0
0
1
0
21
Martinez Javier
24
1
6
0
0
0
0
7
Moncayola Jon
26
11
697
0
0
4
0
18
Munoz Iker
22
2
51
0
0
0
0
10
Oroz Aimar
22
12
971
1
0
1
0
6
Torro Lucas
30
12
1042
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benito Iker
22
2
37
0
0
0
0
17
Budimir Ante
33
12
864
6
1
1
0
9
Garcia Raul
24
12
273
1
0
0
0
14
Garcia Ruben
31
11
616
1
1
1
0
19
Zaragoza Bryan
23
12
826
1
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreno Vicente
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Aitor
33
0
0
0
0
0
0
1
Herrera Sergio
31
12
1080
0
0
2
0
1
Stamatakis Dimitrios
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Areso Jesus
25
11
974
0
0
1
0
22
Boyomo Flavien
23
9
810
1
0
2
0
23
Bretones Abel
24
11
732
2
0
2
0
24
Catena Alejandro
30
11
990
0
0
1
0
3
Cruz Juan
32
6
380
0
0
1
0
4
Garcia Unai
32
0
0
0
0
0
0
5
Herrando Jorge
23
5
367
0
0
2
0
8
Ibanez Pablo
26
11
406
0
1
1
0
2
Moreno Diego
23
0
0
0
0
0
0
15
Pena Ruben
33
10
334
0
0
1
0
2
Vidal Nacho
29
4
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arnaiz Jose Manuel
29
2
18
0
0
0
0
11
Barja Kike
27
0
0
0
0
0
0
16
Gomez Moi
30
11
348
0
0
1
0
14
Huarte Xabi
23
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Javier
24
1
6
0
0
0
0
7
Moncayola Jon
26
11
697
0
0
4
0
18
Munoz Iker
22
2
51
0
0
0
0
10
Oroz Aimar
22
12
971
1
0
1
0
8
Osambela Asier
20
0
0
0
0
0
0
6
Torro Lucas
30
12
1042
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benito Iker
22
2
37
0
0
0
0
17
Budimir Ante
33
12
864
6
1
1
0
9
Garcia Raul
24
12
273
1
0
0
0
14
Garcia Ruben
31
11
616
1
1
1
0
23
Lopez Noel
21
0
0
0
0
0
0
19
Zaragoza Bryan
23
12
826
1
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moreno Vicente
50
Quảng cáo