Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Osijek Nữ, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Osijek Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anastasiadis Ariana Vasiliki
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bednarova Tereza
23
1
9
0
0
0
0
21
Cox Madison
29
4
330
0
0
0
0
23
Garcia Veronica
24
4
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bulut Mateja
32
3
270
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
4
338
3
0
1
0
22
Lubina Anela
28
3
217
0
0
1
0
5
Maricic Lea
17
2
32
0
0
0
0
7
Nevrkla Kristina
34
4
360
0
0
1
0
17
Pernar Ena
23
3
40
0
0
0
0
11
Zivkovic Barbara
?
4
360
0
1
1
0
2
Zuljevic Karla
17
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrlic Mateja
30
2
44
0
0
0
0
9
Balic Lorena
26
4
255
1
0
0
0
8
Joscak Maja
34
4
360
0
1
1
0
16
Kirilenko Ivana
24
4
274
0
0
1
0
19
Petkovic Paula
?
4
201
1
0
0
0
4
Porter Lindsey
24
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Igor
?
Ljubojevic Goran
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anastasiadis Ariana Vasiliki
23
4
360
0
0
0
0
12
Radakovic Nina
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bednarova Tereza
23
1
9
0
0
0
0
21
Cox Madison
29
4
330
0
0
0
0
23
Garcia Veronica
24
4
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bulut Mateja
32
3
270
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
4
338
3
0
1
0
22
Lubina Anela
28
3
217
0
0
1
0
5
Maricic Lea
17
2
32
0
0
0
0
7
Nevrkla Kristina
34
4
360
0
0
1
0
17
Pernar Ena
23
3
40
0
0
0
0
11
Zivkovic Barbara
?
4
360
0
1
1
0
2
Zuljevic Karla
17
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrlic Mateja
30
2
44
0
0
0
0
9
Balic Lorena
26
4
255
1
0
0
0
8
Joscak Maja
34
4
360
0
1
1
0
16
Kirilenko Ivana
24
4
274
0
0
1
0
19
Petkovic Paula
?
4
201
1
0
0
0
4
Porter Lindsey
24
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Igor
?
Ljubojevic Goran
41
Quảng cáo