Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Osijek, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Osijek
Sân vận động:
Opus Arena
(Osijek)
Sức chứa:
13 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
4
360
0
0
0
0
31
Malenica Marko
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
3
144
0
1
0
0
33
Hasic Emin
21
9
810
0
1
4
0
26
Jelenic Luka
24
12
1018
1
0
3
0
22
Jurisic Roko
23
12
1039
2
1
1
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
2
136
0
0
1
0
36
Omerovic Nail
22
11
647
0
0
3
0
42
Renan Guedes
26
1
28
0
0
0
0
13
Tuia Alessandro
34
6
478
0
0
2
0
4
Vrbanac Kresimir
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Baric Ivan
17
1
1
0
0
0
0
20
Dantas Tiago
23
8
699
0
1
1
0
27
Hernani
33
7
306
1
1
0
0
7
Jugovic Vedran
35
12
638
2
0
3
0
98
Mikolcic Simun
20
10
472
0
0
0
0
10
Pedro Lima
21
7
193
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
11
699
2
2
2
0
14
Soldo Marko
20
12
714
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
7
214
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
12
699
0
1
2
0
17
Jakupovic Arnel
26
8
656
5
2
2
0
11
Kewal Ricuenio
22
2
41
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
8
619
0
1
1
0
24
Zivkovic Filip
18
5
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
1
90
0
0
0
0
33
Hasic Emin
21
1
90
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
24
1
90
0
0
0
0
36
Omerovic Nail
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dantas Tiago
23
1
45
0
0
0
0
27
Hernani
33
1
45
0
0
0
0
7
Jugovic Vedran
35
1
28
0
0
0
0
98
Mikolcic Simun
20
1
63
0
0
0
0
10
Pedro Lima
21
2
46
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
1
46
0
0
0
0
14
Soldo Marko
20
2
45
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
1
46
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
1
74
0
0
0
0
17
Jakupovic Arnel
26
2
90
1
0
0
0
24
Zivkovic Filip
18
1
17
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavlina Nikola
22
4
390
0
1
1
0
31
Malenica Marko
30
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
1
37
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
24
4
372
0
0
0
0
22
Jurisic Roko
23
4
390
0
1
1
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
2
109
0
0
1
0
36
Omerovic Nail
22
3
225
0
0
1
0
42
Renan Guedes
26
2
180
1
0
1
0
4
Vrbanac Kresimir
19
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jugovic Vedran
35
4
248
1
0
1
0
98
Mikolcic Simun
20
4
106
0
0
1
0
10
Pedro Lima
21
4
176
0
0
0
0
66
Pusic Petar
25
4
366
1
1
2
0
14
Soldo Marko
20
4
233
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
3
215
0
1
2
0
39
Bukvic Domagoj
20
4
253
1
1
0
0
34
Matkovic Anton
18
4
313
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baresic Marko
25
0
0
0
0
0
0
1
Cavlina Nikola
22
9
840
0
1
1
0
30
Grahovac Matej
16
0
0
0
0
0
0
38
Hlapcic Jan
18
0
0
0
0
0
0
31
Malenica Marko
30
9
720
0
0
1
0
15
Sajko Tin
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cvijanovic Ivan
21
5
271
0
1
0
0
33
Hasic Emin
21
10
900
0
1
4
0
26
Jelenic Luka
24
17
1480
1
0
3
0
22
Jurisic Roko
23
16
1429
2
2
2
0
49
Kolarik Ivano
17
0
0
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
4
245
0
0
2
0
36
Omerovic Nail
22
15
962
0
0
5
0
42
Renan Guedes
26
3
208
1
0
1
0
13
Tuia Alessandro
34
6
478
0
0
2
0
4
Vrbanac Kresimir
19
2
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Baric Ivan
17
1
1
0
0
0
0
20
Dantas Tiago
23
9
744
0
1
1
0
18
Farkas Niko
17
0
0
0
0
0
0
14
Grgic Ante
17
0
0
0
0
0
0
27
Hernani
33
8
351
1
1
0
0
7
Jugovic Vedran
35
17
914
3
0
4
0
98
Mikolcic Simun
20
15
641
0
0
1
0
10
Pedro Lima
21
13
415
2
0
0
0
66
Pusic Petar
25
16
1111
3
3
4
0
14
Soldo Marko
20
18
992
5
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
28
11
475
0
1
2
0
43
Babic Dominik
18
0
0
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
17
1026
1
2
2
0
17
Jakupovic Arnel
26
10
746
6
2
2
0
11
Kewal Ricuenio
22
2
41
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
12
932
2
1
1
0
24
Zivkovic Filip
18
6
71
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coppitelli Federico
40
Quảng cáo