Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oskarshamn, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Oskarshamn
Sân vận động:
Arena Oskarshamn
(Oskarshamn)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Uppenberg Melker
22
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Catic Adnan
24
6
453
0
0
1
0
4
Eriksson Amer
30
26
2340
0
0
2
0
3
Jobe Sandigi
26
10
581
0
0
0
0
5
Karlsson Emil
18
3
181
0
0
0
0
17
Nilsson Sebastian
21
28
2502
0
0
2
0
15
Samuelsson Olle
20
27
2430
1
0
3
0
13
Stenman Felix
20
25
2069
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arvidsson William
?
10
356
0
0
1
0
11
Arvidsson William
20
13
255
1
0
0
0
7
Burehed Casper
23
23
862
2
0
0
0
77
Courtrai Jerome
28
26
1199
0
0
3
0
21
Gabrielsson Oskar
24
14
1017
2
0
1
0
26
Nyholm Anton
21
14
685
4
0
2
0
8
Olaniyan Olatomi
22
12
269
0
0
0
0
27
Renato
24
26
2025
1
0
4
0
9
Tesfay Jonathan
24
27
1920
14
0
4
0
6
Tuhral Ahmet
20
28
1690
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alnator Tarek
26
21
1270
2
0
0
0
12
Burubwa David
22
14
566
0
0
1
0
23
Jibodu Ayomide
24
24
1174
2
0
1
0
10
Niklasson Rasmus
21
24
1982
8
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anderson Marcus
17
0
0
0
0
0
0
1
Hartmann Michael
30
0
0
0
0
0
0
1
Lindblom Leo
18
0
0
0
0
0
0
32
Uppenberg Melker
22
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Catic Adnan
24
6
453
0
0
1
0
4
Eriksson Amer
30
26
2340
0
0
2
0
3
Jobe Sandigi
26
10
581
0
0
0
0
5
Karlsson Emil
18
3
181
0
0
0
0
17
Nilsson Sebastian
21
28
2502
0
0
2
0
15
Samuelsson Olle
20
27
2430
1
0
3
0
13
Stenman Felix
20
25
2069
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arvidsson William
?
10
356
0
0
1
0
11
Arvidsson William
20
13
255
1
0
0
0
7
Burehed Casper
23
23
862
2
0
0
0
77
Courtrai Jerome
28
26
1199
0
0
3
0
21
Gabrielsson Oskar
24
14
1017
2
0
1
0
14
Mans Isaksson
?
0
0
0
0
0
0
26
Nyholm Anton
21
14
685
4
0
2
0
8
Olaniyan Olatomi
22
12
269
0
0
0
0
27
Renato
24
26
2025
1
0
4
0
9
Tesfay Jonathan
24
27
1920
14
0
4
0
6
Tuhral Ahmet
20
28
1690
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alnator Tarek
26
21
1270
2
0
0
0
12
Burubwa David
22
14
566
0
0
1
0
23
Jibodu Ayomide
24
24
1174
2
0
1
0
10
Niklasson Rasmus
21
24
1982
8
0
3
0
Quảng cáo