Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ostrava B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Ostrava B
Sân vận động:
Městský stadion v Ostravě-Vítkovicích
(Ostrava)
Sức chứa:
15 123
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gergela Michael
22
4
360
0
0
0
0
30
Kubny Mikulas
20
7
630
0
0
0
0
1
Struhar Josef
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aririerisim Uchenna
20
2
180
0
0
0
0
6
Da Silva Samuel Ferreira
20
2
114
0
0
0
0
6
Fukala Michal
24
4
342
1
0
0
0
3
Krupicka David
19
13
1099
0
0
3
0
44
Lischka David
Chấn thương cơ
27
3
270
0
0
0
0
4
Mekota Patrick
20
12
1080
0
0
1
0
39
Munksgaard Alexander
26
6
540
0
0
2
0
17
Riha Zdenek
22
11
897
1
0
4
1
66
Rusnak Matus
24
1
76
0
0
0
0
21
Sirotek Tomas
19
8
562
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Drozd Filip
21
2
96
0
0
0
0
13
Grygar Samuel
Mắc bệnh
20
1
86
0
0
0
0
9
Holan Dominik
22
15
1263
0
0
1
0
40
Jackuliak David
21
5
270
1
0
3
0
19
Jaron Marek
23
7
357
0
0
0
0
8
Kilibarda Marko
26
4
127
0
0
1
0
14
Komljenovic Sacha
21
15
1083
4
0
3
0
5
Nogha Raymond
20
9
700
2
0
0
0
22
Ogbu Emmanuel
?
7
107
0
0
1
0
7
Reteno Elekana Guy
28
5
177
0
0
2
0
14
Sudak Radim
20
7
296
0
0
1
0
18
Temel Martin
21
6
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chveja Ondrej
26
12
324
0
0
1
0
28
Fomba Issa
23
6
469
0
0
1
0
24
Jaron Petr
23
12
908
2
0
1
0
11
Kasparek David
22
15
1041
5
0
1
0
20
Malek Michal
19
12
509
0
0
1
0
13
Muale Nzanza David
21
4
125
0
0
0
0
9
Pira Jakub
16
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvornik Josef
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gergela Michael
22
4
360
0
0
0
0
30
Kubny Mikulas
20
7
630
0
0
0
0
1
Moucka Matyas
18
0
0
0
0
0
0
1
Struhar Josef
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aririerisim Uchenna
20
2
180
0
0
0
0
6
Da Silva Samuel Ferreira
20
2
114
0
0
0
0
6
Fukala Michal
24
4
342
1
0
0
0
22
Hapal Stepan
20
0
0
0
0
0
0
26
Kluiters Luuk
21
0
0
0
0
0
0
3
Krupicka David
19
13
1099
0
0
3
0
44
Lischka David
Chấn thương cơ
27
3
270
0
0
0
0
4
Mekota Patrick
20
12
1080
0
0
1
0
39
Munksgaard Alexander
26
6
540
0
0
2
0
17
Riha Zdenek
22
11
897
1
0
4
1
66
Rusnak Matus
24
1
76
0
0
0
0
21
Sirotek Tomas
19
8
562
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Divis Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
10
Drozd Filip
21
2
96
0
0
0
0
13
Grygar Samuel
Mắc bệnh
20
1
86
0
0
0
0
9
Holan Dominik
22
15
1263
0
0
1
0
40
Jackuliak David
21
5
270
1
0
3
0
19
Jaron Marek
23
7
357
0
0
0
0
8
Kilibarda Marko
26
4
127
0
0
1
0
14
Komljenovic Sacha
21
15
1083
4
0
3
0
5
Nogha Raymond
20
9
700
2
0
0
0
22
Ogbu Emmanuel
?
7
107
0
0
1
0
7
Reteno Elekana Guy
28
5
177
0
0
2
0
14
Sudak Radim
20
7
296
0
0
1
0
18
Temel Martin
21
6
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chveja Ondrej
26
12
324
0
0
1
0
28
Fomba Issa
23
6
469
0
0
1
0
24
Jaron Petr
23
12
908
2
0
1
0
11
Kasparek David
22
15
1041
5
0
1
0
20
Malek Michal
19
12
509
0
0
1
0
13
Muale Nzanza David
21
4
125
0
0
0
0
9
Pira Jakub
16
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvornik Josef
46
Quảng cáo