Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ostrava Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Ostrava Nữ
Sân vận động:
Stadion Radvanice
(Radvanice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Waszutova Sarka
?
4
360
0
0
0
0
30
Zelenkova Anezka
18
7
615
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gaurova Katerina
18
11
930
2
0
0
0
16
Krupnikova Karolina
17
11
918
1
0
1
0
11
Molkova Tereza
25
3
234
0
0
0
0
15
Pavlickova Klara
21
8
571
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fojtikova Katerina
23
11
911
2
0
1
0
8
Janikova Eliska
26
9
799
2
0
1
0
20
Korvasova Sara
20
7
375
2
0
1
0
22
Mudrakova Patricia
21
3
210
0
0
0
0
9
Serafinova Andrea
16
2
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brenkova Denisa
28
6
414
3
0
0
0
19
Debinska Nikola
21
10
900
0
0
1
0
18
Lachka Katerina
?
11
969
8
0
2
0
11
Rehova Nela
?
2
26
0
0
0
0
7
Waltrova Klara
26
8
715
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Waszutova Sarka
?
4
360
0
0
0
0
30
Zelenkova Anezka
18
7
615
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gaurova Katerina
18
11
930
2
0
0
0
16
Krupnikova Karolina
17
11
918
1
0
1
0
11
Molkova Tereza
25
3
234
0
0
0
0
15
Pavlickova Klara
21
8
571
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fojtikova Katerina
23
11
911
2
0
1
0
8
Janikova Eliska
26
9
799
2
0
1
0
20
Korvasova Sara
20
7
375
2
0
1
0
22
Mudrakova Patricia
21
3
210
0
0
0
0
9
Serafinova Andrea
16
2
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brenkova Denisa
28
6
414
3
0
0
0
19
Debinska Nikola
21
10
900
0
0
1
0
18
Lachka Katerina
?
11
969
8
0
2
0
11
Rehova Nela
?
2
26
0
0
0
0
7
Waltrova Klara
26
8
715
2
0
3
0
Quảng cáo