Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng OTP, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
OTP
Sân vận động:
Heinäpää
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Krabbendam Ethan Adam
25
6
540
0
0
0
0
1
Slewa Georges Constant
24
11
823
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blomster Erno
21
5
196
0
0
0
0
5
Kotilainen Iikka
?
6
482
0
0
1
0
4
Obagbemiro Femi
?
17
1257
3
0
4
0
31
Tisora Angel
?
11
947
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aallikko Jere
30
6
517
1
0
1
0
7
Bohui Christian
25
24
2160
2
0
2
0
80
Fathi Joonas
?
19
1532
0
0
5
0
24
Jibrin Alexander
26
23
2023
3
0
4
0
2
Keinanen Arttu
18
8
357
1
0
1
0
11
Kokkonen Miika
?
9
357
1
0
0
0
6
Makarainen Henri
30
17
1519
0
0
1
0
3
Meglinski Nikita
29
21
1788
0
0
4
0
30
Savolainen Roni
21
14
1114
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adebowale Balogun
29
12
998
2
0
2
1
9
Hietala Roope
19
9
482
0
0
2
0
35
Ibiyomi Adeniyi Michael
31
15
784
4
0
2
0
14
Inalli Alican
?
18
597
2
0
3
1
17
Loikkanen Matias
19
16
1250
0
0
3
2
50
Ntambwe Yannick
?
19
1505
3
0
0
0
5
Sakariye Kadiye Ahmed
?
3
32
0
0
0
0
19
Torabihaghighi Sepehr
18
10
361
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Krabbendam Ethan Adam
25
6
540
0
0
0
0
1
Slewa Georges Constant
24
11
823
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blomster Erno
21
5
196
0
0
0
0
5
Kotilainen Iikka
?
6
482
0
0
1
0
4
Obagbemiro Femi
?
17
1257
3
0
4
0
31
Tisora Angel
?
11
947
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aallikko Jere
30
6
517
1
0
1
0
7
Bohui Christian
25
24
2160
2
0
2
0
80
Fathi Joonas
?
19
1532
0
0
5
0
24
Jibrin Alexander
26
23
2023
3
0
4
0
2
Keinanen Arttu
18
8
357
1
0
1
0
11
Kokkonen Miika
?
9
357
1
0
0
0
6
Makarainen Henri
30
17
1519
0
0
1
0
3
Meglinski Nikita
29
21
1788
0
0
4
0
30
Savolainen Roni
21
14
1114
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adebowale Balogun
29
12
998
2
0
2
1
9
Hietala Roope
19
9
482
0
0
2
0
35
Ibiyomi Adeniyi Michael
31
15
784
4
0
2
0
14
Inalli Alican
?
18
597
2
0
3
1
17
Loikkanen Matias
19
16
1250
0
0
3
2
50
Ntambwe Yannick
?
19
1505
3
0
0
0
5
Sakariye Kadiye Ahmed
?
3
32
0
0
0
0
19
Torabihaghighi Sepehr
18
10
361
1
0
1
0
Quảng cáo