Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oxford Utd, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Oxford Utd
Sân vận động:
Kassam Stadium
(Oxford)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumming Jamie
25
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bennett Joe
Chấn thương cơ30.01.2025
34
4
316
0
0
1
0
3
Brown Ciaron
26
13
1170
1
2
1
0
30
Kioso Peter
26
11
975
0
1
4
0
22
Leigh Greg
30
9
355
1
0
0
0
2
Long Sam
29
6
451
0
1
0
0
5
Moore Elliott
27
10
900
0
1
2
0
16
Nelson Benjamin
20
7
586
0
0
1
0
4
Vaulks Will
31
13
881
0
0
1
0
24
ter Avest Hidde
27
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
Chấn thương cơ10.11.2024
28
4
316
1
1
0
0
23
Dembele Siriki
Chấn thương mắt cá chân
28
8
460
0
1
0
0
15
El Mizouni Idris
24
13
843
1
2
2
0
19
Goodrham Tyler
21
13
1149
2
0
3
0
6
McEachran Josh
31
6
296
0
1
0
0
14
Sibley Louie
23
7
153
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dale Owen
26
6
181
0
0
0
0
11
Ebiowei Malcolm
21
4
68
0
0
1
0
29
Edwards Kyle
Chấn thương cơ
26
4
134
0
1
0
0
25
Goodwin Will
22
1
10
0
0
0
0
9
Harris Mark
25
13
1018
4
0
0
0
10
Phillips Matt
Chấn thương cơ10.11.2024
33
3
140
0
1
0
0
7
Placheta Przemyslaw
Chấn thương cơ15.11.2024
26
3
157
0
0
0
0
20
Rodrigues Ruben
28
13
913
2
2
2
0
44
Scarlett Dane
20
9
263
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ingram Matt
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brown Ciaron
26
1
90
0
0
0
0
30
Kioso Peter
26
2
180
0
0
0
0
22
Leigh Greg
30
2
180
0
0
0
0
2
Long Sam
29
2
151
0
0
0
0
5
Moore Elliott
27
1
30
0
0
0
0
34
Thorniley Jordan
27
1
90
0
0
0
0
4
Vaulks Will
31
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
Chấn thương cơ10.11.2024
28
2
91
0
0
0
0
15
El Mizouni Idris
24
2
120
0
0
0
0
19
Goodrham Tyler
21
2
91
1
0
1
0
6
McEachran Josh
31
2
148
0
0
0
0
14
Sibley Louie
23
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dale Owen
26
1
61
0
0
0
0
11
Ebiowei Malcolm
21
2
122
0
0
0
0
9
Harris Mark
25
1
8
0
0
0
0
10
Phillips Matt
Chấn thương cơ10.11.2024
33
1
46
1
0
0
0
20
Rodrigues Ruben
28
2
75
0
0
0
0
44
Scarlett Dane
20
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumming Jamie
25
13
1170
0
0
0
0
13
Eastwood Simon
35
0
0
0
0
0
0
21
Ingram Matt
30
2
180
0
0
0
0
1
Knightbridge Jacob
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bennett Joe
Chấn thương cơ30.01.2025
34
4
316
0
0
1
0
3
Brown Ciaron
26
14
1260
1
2
1
0
30
Kioso Peter
26
13
1155
0
1
4
0
22
Leigh Greg
30
11
535
1
0
0
0
2
Long Sam
29
8
602
0
1
0
0
43
Mcintyre Richard
18
0
0
0
0
0
0
5
Moore Elliott
27
11
930
0
1
2
0
16
Nelson Benjamin
20
7
586
0
0
1
0
34
Thorniley Jordan
27
1
90
0
0
0
0
4
Vaulks Will
31
15
915
0
0
1
0
24
ter Avest Hidde
27
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brannagan Cameron
Chấn thương cơ10.11.2024
28
6
407
1
1
0
0
23
Dembele Siriki
Chấn thương mắt cá chân
28
8
460
0
1
0
0
15
El Mizouni Idris
24
15
963
1
2
2
0
27
Ferdinan Marselino
20
0
0
0
0
0
0
19
Goodrham Tyler
21
15
1240
3
0
4
0
6
McEachran Josh
31
8
444
0
1
0
0
14
Sibley Louie
23
9
333
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dale Owen
26
7
242
0
0
0
0
11
Ebiowei Malcolm
21
6
190
0
0
1
0
29
Edwards Kyle
Chấn thương cơ
26
4
134
0
1
0
0
25
Goodwin Will
22
1
10
0
0
0
0
9
Harris Mark
25
14
1026
4
0
0
0
10
Phillips Matt
Chấn thương cơ10.11.2024
33
4
186
1
1
0
0
7
Placheta Przemyslaw
Chấn thương cơ15.11.2024
26
3
157
0
0
0
0
20
Rodrigues Ruben
28
15
988
2
2
2
0
44
Scarlett Dane
20
10
346
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buckingham Des
39
Quảng cáo